Ung thư não cực kỳ nguy hiểm do sự tiến triển nhanh, thường chỉ mất 2 năm để dẫn đến cái chết và không có cách nào để cứu chữa.
Mỗi năm, cứ 100.000 người thì có khoảng 5-6 trường hợp được chẩn đoán u não ác tính nguyên phát, trong đó, khoảng 80% là u thần kinh đệm ác tính. U nguyên bào xốp đa dạng chiếm hơn một nửa số ca u thần kinh đệm ác tính và có tương quan với tỷ lệ tử vong và bệnh tật cao.
Ung thư não mặc dù ít phổ biến hơn các loại ung thư khác nhưng có độ nguy hiểm hàng đầu, do diễn tiến nhanh, thường chỉ mất 2 năm để dẫn đến cái chết. Mặc dù không có cách nào để đảo ngược tiến trình của bệnh nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị từ giai đoạn sớm sẽ giúp tăng cơ hội sống kéo dài sau 5 năm.
Ung thư não không phổ biến nhưng là loại ung thư nguy hiểm hàng đầu trong số các loại ung thư.
1, Ung thư não là gì?
Ung thư não là một bệnh của não, trong đó các tế bào ung thư (tế bào ác tính) phát sinh trong mô não (ung thư não). Tế bào ung thư phát triển và tạo thành một khối mô ung thư (khối u), cản trở các chức năng của não như kiểm soát cơ, cảm giác, trí nhớ và các chức năng bình thường khác của cơ thể.
Các tế bào ung thư phát triển từ mô não được gọi là khối u não nguyên phát, trong khi các khối u di căn từ các vị trí khác của cơ thể đến não được gọi là khối u não di căn hoặc thứ phát.
Thống kê cho thấy, ung thư não không phổ biến, chỉ chiếm khoảng 1,4% tổng số bệnh nhân ung thư mới mỗi năm, do đó nó không được coi là một bệnh phổ biến.
Theo Viện Ung thư (NCI) và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, ung thư não có khả năng phát triển ở khoảng 23.770 người mới mỗi năm và gây tử vong ở 16.050 trường hợp; Chỉ khoảng 5% các khối u não có nguyên nhân từ di truyền như bệnh u sợi thần kinh, bệnh xơ cứng củ và một số bệnh khác.
2, Các giai đoạn ung thư não
Không phải tất cả các khối u não đều giống nhau, ngay cả khi chúng phát sinh từ cùng một loại mô não. Các khối u được phân loại tùy thuộc vào cách các tế bào trong khối u xuất hiện trên kính hiển vi.
Ung thư não được chia làm 4 giai đoạn bao gồm:
Ung thư não giai đoạn I: Các mô này còn ở dạng lành tính và các tế bào trông gần giống như các tế bào não bình thường. Ở giai đoạn này, khối u phát triển chậm và tiên lượng tốt.
Ung thư não giai đoạn II: Các mô đã chuyển thành ác tính và các tế bào trông ít giống tế bào não bình thường.
Ung thư não giai đoạn III: Mô ác tính có các tế bào có vẻ ngoài bất thường rõ rệt (anaplastic) và chúng đang phát triển rất mạnh.
Ung thư não giai đoạn IV (ung thư não di căn): Mô ác tính có các tế bào trông bất thường nhất và bắt đầu xâm lấn, di căn đến các bộ phận xa trong cơ thể.
3, Dấu hiệu ung thư não
Các triệu chứng ung thư não cũng giống như các triệu chứng do khối u nguyên phát, chủ yếu do tăng áp lực nội sọ. Các biểu hiện ung thư não điển hình bao gồm.
Dấu hiệu ung thư não giai đoạn đầu:
Đau đầu
Ung thư não có triệu chứng gì? Nhức đầu là triệu chứng ung thư não phổ biến nhất trong giai đoạn đầu. Nhức đầu có thể dữ dội nhất khi người bệnh thức giấc sau giấc ngủ không chuyển động mắt sâu (không REM) (thường vài giờ sau khi ngủ). Nguyên nhân là do bị giảm thông khí, làm tăng lưu lượng máu não và do đó áp lực nội sọ, thường là tối đa trong giấc ngủ không chuyển động mắt.
Nhức đầu cũng tiến triển và có thể trở nên tồi tệ hơn khi người bệnh nằm nghiêng hoặc có các hoạt động như rặn. Khi áp lực nội sọ tăng rất cao, đau đầu có thể kèm theo nôn, đôi khi có cảm giác buồn nôn trước đó.
Phù gai thị
Triệu chứng này phát triển ở khoảng 25% bệnh nhân có khối u não nhưng có thể không có ngay cả khi tăng áp lực nội sọ. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tăng áp lực nội sọ có thể làm to đầu. Nếu áp lực nội sọ tăng đủ, thoát vị não sẽ xảy ra.
Dấu hiệu ung thư não giai đoạn sau:
Suy giảm tinh thần
Các biểu hiện bao gồm buồn ngủ, thờ ơ, thay đổi tính cách, rối loạn hành vi và suy giảm nhận thức, đặc biệt là với các khối u não ác tính. Phản xạ đường thở cũng có thể bị suy giảm.
Rối loạn chức năng não khu trú
Gây ra một số triệu chứng như các thiếu hụt thần kinh khu trú, rối loạn chức năng nội tiết hoặc co giật khu trú có thể phát triển tùy thuộc vào vị trí của khối u. Những thâm hụt như vậy được gọi là dấu hiệu bản địa hóa sai, chúng bao gồm những điều sau:
- Liệt trực tràng một bên hoặc một bên hai bên (liệt mắt): Do tăng áp lực nội sọ chèn ép dây thần kinh sọ thứ 6.
- Liệt nửa người bên: Do chèn ép cuống não bên đối với lều (khía Kernohan).
- Khiếm khuyết trường thị giác hai bên: Do thiếu máu cục bộ ở thùy chẩm bên cạnh.
Đau đầu là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư não
4, Nguyên nhân ung thư não
Các khối u não nguyên phát phát sinh từ nhiều loại mô não, ví dụ như tế bào thần kinh đệm, tế bào hình sao và các loại tế bào não khác.
Ung thư não di căn là do sự lây lan của các tế bào ung thư từ một cơ quan của cơ thể đến não.
Tuy nhiên, nguyên nhân của sự thay đổi từ tế bào bình thường thành tế bào ung thư ở cả khối u não di căn và nguyên phát vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Các nghiên cứu cho thấy những người có các yếu tố nguy cơ sau có nhiều khả năng bị ung thư não.
Yếu tố nghề nghiệp
- Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất độc hại có tỷ lệ ung thư não cao hơn dân số chung.
- Người làm việc trong nhà máy lọc dầu
- Người xử lý nhiên liệu máy bay hoặc hóa chất như benzen
- Nhà hóa học
- Người ướp xác
- Công nhân ngành cao su
Yếu tố di truyền
- Người có người thân trong gia đình hoặc họ hàng gần bị ung thư não.
- Gen di truyền (di truyền các đặc điểm từ cha mẹ sang con cái) là nguyên nhân gây ra khối u não.
Các yếu tố nguy cơ khác
- Hút thuốc lá
- Tiếp xúc với bức xạ
- Nhiễm virus (HIV)
Không có bằng chứng xác thực nào cho thấy ung thư não có thể lây lan, do chấn thương đầu hoặc do sử dụng điện thoại di động. Mặc dù nhiều bài báo trên mạng và báo chí tuyên bố rằng aspartame (một chất làm ngọt nhân tạo) gây ung thư não, nhưng Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khẳng định, chất này không gây ung thư não.
5, Các phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư não
Bác sĩ chuyên khoa có thể chẩn đoán ung thư não dựa vào các phương pháp sau.
Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ có thể dựa vào các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh tật của người bệnh để chẩn đoán ung thư não. Bước tiếp theo, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm lâm sàng để xác định và đánh giá tình trạng bệnh.
Các xét nghiệm chẩn đoán ung thư não bao gồm:
- Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Đây là xét nghiệm thường được sử dụng nhất để phát hiện ung thư não. Thử nghiệm này giống như một loạt tia X và không gây đau đớn, mặc dù đôi khi cần tiêm thuốc nhuộm vào tĩnh mạch để có hình ảnh tốt hơn về một số cấu trúc bên trong não.
- MRI (chụp cộng hưởng từ): Đây là một xét nghiệm phổ biến vì độ nhạy cao để phát hiện những thay đổi giải phẫu trong não. Xét nghiệm này cũng cho thấy chi tiết cấu trúc não tốt hơn so với chụp CT. Nếu các xét nghiệm cho thấy bằng chứng khối u hoặc bất thường trong mô não của bệnh ung thư não, các bác sĩ khác như bác sĩ giải phẫu thần kinh và bác sĩ thần kinh chuyên điều trị bệnh não sẽ được tư vấn để giúp xác định những gì nên làm để điều trị cho bệnh nhân.
- Sinh thiết mô: Bác sĩ có thể lấy một mẫu mô để sinh thiết bằng cách phẫu thuật hoặc đâm kim để giúp xác định chẩn đoán.
Chẩn đoán phân biệt
Có nhiều loại bệnh nội sọ khác như bệnh Hippel-Lindau hoặc các bệnh ở tủy sống hoặc hệ thần kinh bên ngoài não có biểu hiện giống với ung thư não. Trong trường hợp các xét nghiệm trên không đủ bằng chứng để kết luận ung thư não, bác sĩ cần chỉ định thêm một số xét nghiệm chẩn đoán phân biệt khác để phát hiện tế bào bất thường hoặc tăng áp lực nội sọ, từ đó có thể xác định có ung thư hay không.
Các xét nghiệm khác có thể bao gồm:
- Xét nghiệm máu
- Điện giải
- Xét nghiệm dịch não tủy
Chụp CT và MRI có thể giúp chẩn đoán ung thư não:
6, Các phương pháp điều trị bệnh ung thư não
Điều trị ung thư nói chung và ung thư não nói riêng cần có phác đồ cá thể hóa. Kế hoạch điều trị cần được xây dựng bởi các bác sĩ chuyên về ung thư não. Việc lựa chọn hoặc chỉ định các phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào loại ung thư, vị trí não, kích thước khối u, tuổi tác, giai đoạn ung thư và tình trạng sức khỏe chung của người bệnh.
Đối với các khối u thâm nhiễm nhu mô não, việc điều trị là đa phương thức. Xạ trị là bắt buộc và hóa trị dường như có lợi cho một số bệnh nhân. Điều trị các khối u di căn bao gồm xạ trị và đôi khi xạ phẫu lập thể. Đối với bệnh nhân di căn đơn lẻ, phẫu thuật cắt bỏ khối u trước khi xạ trị giúp cải thiện kết quả.
Đối với ung thư não giai đoạn cuối, chăm sóc giảm nhẹ đặc biệt là trị liệu tâm lý nên được xem xét để nâng cao chất lượng sống cuối đời cho người bệnh.
Phẫu thuật
Là mổ để cắt khối u ra khỏi mô não. Phẫu thuật bao gồm mở hộp sọ (craniotomy) được gọi là phẫu thuật xâm.
Nhiều trường hợp bệnh nhân ung thư não không thể phẫu thuật vì nguy cơ tử vong sẽ được xem xét điều trị bằng các phương pháp khác như hóa trị và xạ trị.
Xạ trị
Sử dụng bức xạ năng lượng cao tập trung vào khối u để phá hủy khả năng hoạt động và tái tạo của các tế bào khối u.
Xạ phẫu là một thủ thuật không phẫu thuật cung cấp một liều cao bức xạ được nhắm mục tiêu chính xác. Nó hoạt động bằng cách sử dụng chùm tia gamma hoặc tia X tập trung cao hội tụ vào khu vực cụ thể hoặc nơi có khối u não hoặc bất thường khác và giảm thiểu lượng bức xạ đến mô não khỏe mạnh.
Thiết bị được sử dụng để làm phẫu thuật phóng xạ khác nhau về nguồn bức xạ của nó, chẳng hạn:
- Xạ trị bằng tia gamma: Là sử dụng một con dao gamma có các tia gamma hội tụ và một máy gia tốc tuyến tính với các photon để nhắm vào các tế bào ung thư não.
- Xạ trị bằng chùm proton: Sử dụng trong phẫu thuật vô tuyến hạt tích điện nặng dùng chùm proton chiếu vào khối u.
- Liệu pháp cà chua: Là một loại xạ trị trong đó bức xạ được phân phối theo cách thức cá nhân hóa và chính xác cao để giảm thiểu sự tiếp xúc bức xạ với mô khỏe mạnh để điều trị ung thư não.
Hóa trị
Là sử dụng các hóa chất (thuốc) được thiết kế để tiêu diệt các loại tế bào ung thư cụ thể. Có nhiều loại hóa chất để điều trị và mỗi phác đồ thường được thiết kế cá thể hóa cho loại ung thư não cụ thể.
Bevacizumab (Avastin): Là một loại thuốc được phê duyệt để điều trị u nguyên bào thần kinh đệm (u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng).
Thuốc tiêm tĩnh mạch: Hóa trị có thể được thực hiện trong da bằng cách truyền thuốc vào dịch não tủy. Nó có thể được thực hiện bằng vòi tủy sống hoặc thông qua một bể chứa nhân tạo được trong các khoang chứa chất lỏng trong não.,
Các lựa chọn điều trị khác
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp khác để điều trị ung thư não như:
- Phương pháp điều trị bằng nhiệt.
- Liệu pháp miễn dịch.
- Steroid để giảm viêm và sưng não.
7, Các cách phòng ngừa bệnh ung thư não
Không ai biết nguyên nhân chính xác khởi phát ung thư não, đặc biệt là ung thư não nguyên phát, do đó, các biện pháp phòng ngừa cụ thể không được biết đến. Mặc dù không có cách nào để ngăn ngừa ung thư não, nhưng việc chẩn đoán và điều trị sớm các khối u có thể làm giảm nguy cơ di căn các khối u não.
Ngoài ra, tránh bức xạ vào đầu, nhiễm HIV và các chất độc từ môi trường, tránh hút thuốc lá cũng giúp phòng ngừa ung thư não.
Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể hữu ích trong việc phòng ngừa ung thư não
8, Các câu hỏi thường gặp về ung thư não
Bệnh ung thư não sống được bao lâu?
Ung thư não sống được bao lâu phụ thuộc vào loại ung thư não, giai đoạn ung thư cũng như sức đề kháng của người bệnh.
Nhưng nói chung, bệnh ung thư não là không thể chữa khỏi. Tuy nhiên, cần phải điều trị để kéo dài sự sống cho người bệnh. Khoảng 75% trẻ em sẽ sống sót được sau 5 năm điều trị ung thư não. Người cao tuổi có kết quả kém hơn.
Tỷ lệ sống sót thay đổi theo loại và cấp độ của ung thư não và tuổi của bệnh nhân. Ví dụ, u nguyên bào thần kinh đệm ở bệnh nhân 20-44 tuổi có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 19% và chỉ có tỷ lệ 5% ở bệnh nhân 55-64 tuổi. Ngược lại, bệnh nhân u màng não (một loại u não lành tính) ở cùng nhóm tuổi có tỷ lệ sống sót lần lượt là 87% và 71%.
Có phương pháp điều trị ung thư não tại nhà không?
Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị ung thư não tại nhà được nói đến, ví dụ như chế độ ăn kiêng, thảo mộc, dầu cá, chokeberry… nhưng không có bằng chứng khoa học. Người bệnh nên sáng suốt trước các thông tin chưa được kiểm chứng vì nếu áp dụng nó có thể khiến cho bệnh tình thêm nghiêm trọng.
Có virus diệt ung thư não không?
Những phát hiện về virus diệt ung thư từ năm 1900 và bắt đầu được nghiên cứu từ những năm 1990 nó được gọi là liệu pháp virus oncolytic. Liệu pháp này là dùng các loại virus biến đổi gen để tiêm vào cơ thể, chúng sẽ diệt các tế bào ác tính nhưng không gây hại cho các tế nào khoẻ mạnh.
Hiện có rất nhiều thử nghiệm trên cả người và động vật đã được tiến hành như virus Zika, virus Herpes, virus bại liệt, và gần đây nhất là virus thuỷ đậu có tên virus Vaxinia vừa mới được thử nghiệm trên người. Tuy nhiên, chỉ có virus Herpes biến đổi gen là đã được thử nghiệm thành công trên người và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị ung thư da. Hiện vẫn chưa có virus diệt ung thư não được thử nghiệm thành công trên người và cấp phép điều trị ung thư não.
Nguồn tham khảo:
- https://www.msdmanuals.com/professional/neurologic-disorders/intracranial-and-spinal-tumors/overview-of-intracranial-tumors
- https://www.medicinenet.com/brain_cancer/article.htm
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6879458/
- https://www.cancerresearch.org/en-us/immunotherapy/treatment-types/oncolytic-virus-therapy
- https://www.pfizer.com/news/articles/meet_the_common_viruses_now_used_to_help_combat_cancer