Giáng sinh là một trong những ngày lễ lớn trong năm tại phương Tây. Để biết rõ hơn về Giáng sinh tiếng Anh là gì cũng như update thêm cho mình một bộ từ vựng về chủ đề Giáng sinh, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Giáng sinh trong tiếng Anh là gì?
Giáng sinh tiếng Anh là gì? - Từ “Giáng sinh” trong tiếng Anh được dịch là “Christmas” (/ˈkrɪs.məs/), liên hệ với tên gọi “Jesus Christ” (Chúa Giê-su). Đây được coi là dịp lễ kỷ niệm ngày chúa Chúa Giê-su sinh ra đời. Ngày lễ được diễn ra chính thức vào tối 24/12 cho đến ngày 25/12.
Ngoài ý nghĩa theo đạo Thiên Chúa, Giáng sinh cũng là là một dịp lễ để gia đình đoàn tụ và quây quần bên nhau sau một năm làm việc vất vả.
2. Bộ từ vựng chủ đề Giáng sinh đầy đủ nhất
Trong bộ từ vựng chủ dề Giáng Sinh, OEA sẽ giới thiệu đến bạn 3 nhóm từ vựng về: Lễ Giáng sinh, đồ ăn truyền thống nhân dịp Giáng sinh và vật dụng trang trí Giáng sinh.
2.1. Từ vựng chung về Lễ Giáng sinh
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Winter /ˈwɪn.tər/ Mùa đông Christmas /ˈkrisməs/ Lễ Giáng sinh Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ Chúa Giê-su Santa Claus= Father Christmas
= Kris Kringle
/ˈsæn.tə ˌklɔːz//ˌfɑː.ðə ˈkrɪs.məs/
/ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/
Ông già Nô-en Angel /ˈeɪn.dʒəl/ Thiên thần Elf /elf/ Chú lùn Shepherd /ˈʃep.əd/ Người chăn cừu Santa sack /ˈsæntə sæk/ Túi quà của ông già Nô-en Gift= present
/ɡɪft//ˈprezənt/
Món quà2.2. Từ vựng chủ đề đồ ăn truyền thống Giáng sinh
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Turkey /ˈtɜːki/ Gà Tây quay Cookie /ˈkʊki/ Bánh quy Candy cane /ˈkændi keɪn/ Kẹo hình gậy Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ Bánh gừng Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ Bánh quy gừng hình người Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/ Đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh, làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường, rượu Pudding /ˈpʊdɪŋ/ Bánh pút đinh Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ Sô-cô-la nóng Yule log /’ju:l ,lɔg/ Bánh kem hình khúc cây2.3. Từ vựng chủ đề trang trí Giáng sinh
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ Thiệp Giáng sinh Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ Tất Giáng sinh Ornament /’ɔ:nəmənt/ Đồ trang trí Christmas tree/pine /ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ Cây thông Noel Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/ Cây tầm gửi Spruce /spruːs/ Cây tùng Tinsel /ˈtɪn.səl/ Dây kim tuyến Bell /bel/ Chuông Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/ Đèn nháy Wreath /riθ/ Vòng hoa Card /kɑ:rd/ Thiệp chúc mừng Scarf /skɑ:rf/ Khăn choàng Bauble /ˈbɔːbl/ Quả châu Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/ Cột băng, trụ băng Candle /’kæn.dl̩/ Nến Fairy lights /ˈ fer.i ˌlaɪts/ Đèn nháy Bell /bel/ Chuông Mitten /ˈmɪt.ən/ Gang tay Package /ˈpӕkidʒ/ Bưu kiện Star /staː/ Ngôi sao Wreath /riθ/ Vòng hoa Giáng sinh Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ Bông tuyết Ribbon /’rɪb.ən/ Dây ruy băng Firewood /’faɪə.wʊd/ Cây củi Bough /bau/ Cành cây Log /loɡ/ Khúc củi3. Một số cụm từ vựng chủ đề Giáng Sinh phổ biến
Cụm từ Ý nghĩa Months of separation Những ngày tháng xa cách Take the wishes of happiness Dành lời chúc hạnh phúc Find a shoulder to share Tìm được bờ vai để sẻ chia Season of love and happiness Mùa của tình yêu và hạnh phúc A great Christmas Một Giáng Sinh an lành Love, Peace and Joy came down on earth Tình yêu, an lành và niềm vui đã đến với thế gian4. Gợi ý một số lời chúc sử dụng từ vựng chủ đề Giáng sinh
Giáng sinh là một dịp đặc biệt để thể hiện yêu thương đối với những người thân yêu. Cùng với những món quà, các bạn đừng quên gửi kèm cả những lời chúc ấm áp đến những người mình yêu thương nhé. Dưới đây là một vài gợi ý lời chúc Giáng sinh cho các bạn tham khảo:
- Wishing the magic of Christmas fill your heart with warmth and love. (Mong rằng sự kỳ diệu của Giáng sinh sẽ lấp đầy trái tim bạn bằng sự ấm áp và tình yêu.)
- Wishing you and your family a blessed Christmas and a joyful holiday season. (Chúc bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và một mùa lễ vui vẻ.)
- May this festive season bring you moments of love, laughter, and happiness. (Cầu mong mùa lễ hội này mang đến cho bạn những giây phút yêu thương, tiếng cười và hạnh phúc.)
- Merry Christmas! May your all your Christmast be merry, bright, and white. (Giáng sinh vui vẻ! Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ, tươi sáng và nhiều kỷ niệm đẹp.)
- Sending warm wishes of peace and joy this Christmas! (Gửi gắm những lời chúc ấm áp, bình an và niềm vui trong mùa Giáng sinh này!)
- Wishing the spirit of Christmas bring you and your family hope, happiness, and love. (Mong thần linh Giáng sinh mang đến cho bạn và gia đình niềm hy vọng, hạnh phúc và tình yêu.)
- Wishing you a season of joy and a year of blessings. Merry Christmas! (Chúc các bạn một mùa vui vẻ và một năm nhiều phước lành. Giáng sinh vui vẻ!)
- May your home be filled with the joy of the Christmas season! (Chúc ngôi nhà của bạn tràn ngập niềm vui của mùa Giáng sinh!)
- Giving warmest thoughts and best wishes for a wonderful Christmas and a Happy New Year. (Gửi đến bạn suy nghĩ ấm áp nhất và những lời chúc tốt đẹp nhất cho một Giáng sinh tuyệt vời và một Năm mới hạnh phúc.)
- Merry Christmas! May the beauty of the season fill your heart with love, joy and happiness. (Giáng sinh vui vẻ! Mong rằng vẻ đẹp của mùa (Giáng sinh) sẽ lấp đầy trái tim bạn bằng tình yêu, niềm vui và hạnh phúc)
- Giving you heartfelt wishes for a magical and memorable Christmas. (Gửi đến bạn những lời chúc chân thành về một Giáng sinh kỳ diệu và đáng nhớ.)
- May the peace of Christmas be with you throughout the coming year. (Mong cho sự bình an của lễ Giáng sinh sẽ ở bên bạn trong suốt năm tới.)
- Wishing you a Christmas filled with love, joy, and all the things that bring you happiness. (Chúc bạn một Giáng sinh tràn ngập tình yêu, niềm vui và tất cả những điều hạnh phúc.)
- Merry Christmas to you and your love. May the holiday season be a time of celebration and reflection. (Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc bên những người thân yêu. Mong rằng kỳ nghỉ lễ sẽ là thời gian để ăn mừng và nhìn lại những gì đã qua.)
Kết
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Giáng sinh đầy đủ và ý nghĩa nhất dành cho các bạn quan tâm. Hy vọng bài viết trên của OEA Vietnam sẽ bổ sung thêm cho các bạn kiến thức về Giáng sinh là gì cũng như giúp các bạn biết cách nhắn gửi lời chúc bằng tiếng Anh phù hợp đến người thân trong ngày lễ này nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/