Tiếp nối những bài học tiếng Anh đầy bổ ích và thú vị thì hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Cấu Trúc và Cách Dùng từ RUSH trong câu Tiếng Anh.
(ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
1. Rush nghĩa là gì
Cách phát âm: /rʌʃ/
Loại từ: Danh từ, Động từ
Nghĩa:
RUSH - DANH TỪ:
Nghĩa 1: một tình huống mà bạn phải nhanh chóng hoặc di chuyển đến một nơi nào đó nhanh chóng
Nghĩa 2: thời điểm mà rất nhiều thứ đang xảy ra hoặc nhiều người đang cố gắng làm hoặc đạt được điều gì đó
Nghĩa 3: hành động đột ngột di chuyển một cách nhanh chóng
Nghĩa 4: một sự di chuyển đột ngột của người dân đến một khu vực nhất định, thường là vì một số lợi thế kinh tế
Nghĩa 5: (trong bóng đá Mỹ) nỗ lực chạy về phía trước khi mang bóng hoặc nỗ lực nhanh chóng tiếp cận và ngăn chặn một cầu thủ của đội đối phương đang mang bóng
Nghĩa 6: một cảm xúc mạnh mẽ đột ngột hoặc cảm giác thể chất
Nghĩa 7: Một loại cây như cỏ mọc trong hoặc gần nước và có thân dài, mỏng, rỗng có thể được phơi khô và làm thành vật liệu trải sàn, thùng chứa,...
RUSH - ĐỘNG TỪ: đi hoặc làm điều gì đó một cách rất nhanh chóng
2. Ví dụ Anh - Việt
(ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
-
I've been rushing around all week trying to get everything done.
-
Tôi đã hối hả suốt cả tuần để cố gắng hoàn thành mọi việc.
-
-
She rushed up the stairs of the office to find her phone.
-
Cô lao lên cầu thang của văn phòng để tìm điện thoại của mình.
-
-
When he turned it upside down the water started to rush out
-
Khi anh ấy lộn ngược nó lại, nước bắt đầu trào ra.
-
-
That emergency legislation was rushed through Parliament in the morning.
-
Đạo luật khẩn cấp đó đã được Quốc hội thông qua vào buổi sáng.
-
-
The United Nations has rushed medical aid, water and food to the famine zone in Africa.
-
Liên hợp quốc đã gấp rút viện trợ y tế, nước và lương thực cho vùng đói kém ở châu Phi.
-
-
She rushed the children off to nursery so they wouldn't be late.
-
Cô vội vàng đưa lũ trẻ đến nhà trẻ để chúng không bị muộn.
-
-
She's so impetuous - why can't she think things over before she rushes into them?
-
Cô ấy thật bốc đồng - tại sao cô ấy không thể suy nghĩ kỹ trước khi lao vào?
-
-
Leyla was rushing along with her head down when she cannoned into an old man walking the other way.
-
Leyla đang cúi đầu vội vã chạy khi cô ấy lao vào một ông già đang đi theo hướng khác.
-
-
They rushed the palace gates and killed all the guards.
-
Họ xông vào cổng cung điện và giết tất cả lính canh.
-
-
Hari was in a rush to get home.
-
Hari đang rất vội vàng để về nhà.
3. Một số cụm từ liên quan với RUSH
Một số cụm từ đồng nghĩa với RUSH
(ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
hasten
vội vã, hấp tấp, thúc giục ai làm gì
-
If you want to hasten to soften, place the cream cheese in the oven for a few minutes.
-
Nếu bạn muốn nhanh chóng làm mềm, hãy cho kem phô mai vào lò nướng trong vài phút.
race
di chuyển hoặc đi nhanh
-
He raced the car engine as he sat impatiently waiting at the traffic lights.
-
Anh nổ máy xe khi đang sốt ruột ngồi chờ đèn giao thông.
hurry
hối hả, gấp rút, thúc giục ai làm gì
-
After spending all his lunch hour shopping, he hurried back to work.
-
Sau khi dành hết giờ ăn trưa để mua sắm, anh vội vàng trở lại làm việc.
haste
sự vội vàng, vội vã
-
In his haste to get up from the table, she knocked over a cup and broke a dish.
-
Trong lúc vội vàng đứng dậy khỏi bàn, cô đã làm đổ cốc và làm vỡ một chiếc đĩa.
charge
tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh bạo, đặc biệt là đối với điều gì đó đã gây khó khăn hoặc tức giận
-
The violence yesterday began when the police charged a crowd of demonstrators.
-
Bạo lực ngày hôm qua bắt đầu khi cảnh sát lao vào tấn công một đám đông biểu tình.
dash
lao tới, xông tới, nhảy bổ vào
-
When Lily's dog ran off, she dashed after it.
-
Khi con chó của Lily bỏ chạy, cô ấy lao theo nó.
speed
tốc độ, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
-
The train sped along at over 150 mile per hour.
-
Con tàu chạy với tốc độ hơn 150 dặm một giờ.
Một số cụm từ trái nghĩa với RUSH
(ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
dawdle
lãng phí thời gian, lề mề
(làm điều gì đó hoặc đi đâu đó rất chậm, mất nhiều thời gian hơn mức cần thiết)
-
Stop dawdling, please! You'll be late for the meeting!
-
Làm ơn đừng lề mề nữa! Bạn sẽ đến cuộc họp muộn đấy!
delay
trì hoãn, trì trệ
(thực hiện điều gì đó xảy ra vào thời điểm muộn hơn so với kế hoạch hoặc dự kiến ban đầu)
-
My plane was delayed by two hours.
-
Chuyến bay của tôi đã bị hoãn hai tiếng.
slow
chậm, chậm rãi, chậm chạp
(di chuyển, đang xảy ra hoặc làm điều gì đó mà không cần nhiều tốc độ)
-
Business is always slow during those months of the year because everyone's on holiday.
-
Công việc kinh doanh luôn chậm trong những tháng đó trong năm vì mọi người đều đi nghỉ.
slowness
sự chậm chạp, chậm rãi
-
She credited her greatest breakthroughs to her slowness, saying that by making sense of things at a later age than most children her age, she was able to apply a more developed intellect.
-
Cô ấy ghi nhận những đột phá lớn nhất của mình đối với sự chậm chạp của mình, nói rằng bằng cách hiểu mọi thứ ở độ tuổi muộn hơn hầu hết những đứa trẻ cùng tuổi, cô ấy đã có thể áp dụng một trí tuệ phát triển hơn.
decelerate
phanh lại, hãm lại, giảm tốc độ
-
The car must decelerate at the sight of the police car.
-
Chiếc xe ô tô phải giảm tốc độ trước tầm nhìn của xe cảnh sát.
retard
làm điều gì đó trở lên chậm lại
-
Reductions in environment pollution levels could retard global warming.
-
Giảm mức độ ô nhiễm môi trường có thể làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.
linger
chần chừ
-
We usually went to small cafes where we could linger over a cappuccino.
-
Chúng tôi thường đến những quán cà phê nhỏ, nơi chúng tôi có thể nán lại uống một tách cappuccino.
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về Cấu Trúc và Cách Dùng từ RUSH trong câu Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn thành công trong tương lai sau này.