Tiếng Anh chuyên ngành Dược là một trong những kiến thức quan trọng mà bất kỳ sinh viên theo học ngành cần nắm được. Để có thể đọc được sách chuyên ngành, bổ sung kiến thức cho bản thân cũng như nhanh chóng làm quen với công việc sau này. Dưới đây là một số từ thông dụng nhất và cách học hiệu quả dành cho bạn. Đọc và tìm hiểu ngay.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược thông dụng nhất
Ngành Dược trong tiếng Anh là “pharmaceutical industry”, cụm từ ghép giữa pharmaceutical - Dược phẩm & industry - Ngành Công nghiệp.
Bên cạnh khái niệm cơ bản này, ngành Dược còn có rất nhiều từ và cụm từ thông dụng. Chúng tôi đã tổng hợp và sắp xếp theo từng nhóm dưới đây. Bạn đọc và cố gắng ghi nhớ nhé!
>>>Xem thêm: Nghề nghiệp là gì? 5 ngành nghề “hot”, thu nhập hấp dẫn
Các loại bệnh trong tiếng Anh chuyên ngành Dược
STT Từ vựng tiếng Anh Dịch nghĩa 1 Disease Bệnh 2 Hepatitis Bệnh viêm gan 3 Poliomyelitis Bệnh bại liệt trẻ em 4 Leprosy Bệnh phong cùi 5 Influenza Bệnh cúm 6 Epidemic Bệnh dịch 7 Diabetes Bệnh đái đường 8 Stomachache Bệnh đau dạ dày 9 Arthralgia Bệnh đau khớp 10 Sore eyes Bệnh đau mắt 11 Trachoma Bệnh đau mắt hột 12 Appendicitis Bệnh đau ruột thừa 13 Heart-disease Bệnh đau tim 14 Diphtheria Bệnh bạch hầu 15 Cirrhosis Bệnh xơ gan 16 Smallpox Bệnh đậu mùa 17 Epilepsy Bệnh động kinh 18 Asthma Bệnh hen suyễn 19 Cough, whooping cough Bệnh ho gà 20 Dysentery Bệnh kiết lỵ 21 Tuberculosis Bệnh lao 22 Gonorrhea Bệnh lậu 23 Paralysis Bệnh liệt nửa người 24 Skin disease Bệnh ngoài da 25 Infarct Bệnh nhồi máu cơ tim 26 Beriberi Bệnh tê phù 27 Malaria, paludism Bệnh sốt rét 28 Dengue fever Bệnh sốt xuất huyết 29 Measles Bệnh sởi 30 Arthritis Bệnh sưng khớp xương 31 Constipation Bệnh táo bón 32 Mental disease Bệnh tâm thần 33 Anemia Bệnh thiếu máu 34 Chickenpox Bệnh thủy đậu 35 Typhoid (fever) Bệnh thương hàn 36 Syphilis Bệnh tim 37 Hemorrhoids Bệnh trĩ 38 Cancer Ung thư 39 Tetanus Bệnh uốn ván 40 Venereal disease Bệnh hoa liễu 41 Paralysis (hemiplegia) Bệnh liệt 42 Chronic disease Bệnh mạn tính 43 Dermatology Bệnh da liễuTiếng Anh chuyên ngành Dược - Các triệu chứng bệnh cơ bản
STT Từ vựng Dịch nghĩa 1 First-aid Cấp cứu 2 Acute disease Bệnh cấp tính 3 Giddy Chóng mặt 4 Allergy Dị ứng 5 Dull ache Đau âm ỉ 6 Sore throat Đau họng 7 Toothache Đau răng 8 Earache Đau tai 9 To have pain in the hand Đau tay 10 Heart complaint Đau tim 11 Insomnia Mất ngủCác dụng cụ y tế trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược
STT Từ vựng Dịch nghĩa 1 Acid solution Dung dịch thử axit 2 Alcohol Cồn 3 Ambulance Xe cứu thương 4 Antiseptic Thuốc khử trùng 5 Band-aid Băng keo 6 Bandage Vải băng vết thương 7 Bands Nẹp 8 Basin Cái chậu, bồn rửa 9 Blood pressure monitor Máy đo huyết áp 10 Blood bag Túi đựng máu truyền 11 Cane Gậy 12 Cast Bó bột 13 Chart Biểu đồ theo dõi 14 Compression bandage Gạc nén để cầm máu 15 Cotton balls Bông gòn 16 Cotton wool Bông gòn 17 Cough syrup Siro trị ho 18 Crutch Cái nạng 19 Cyst Bao đựng xác 20 Defibrillator Máy khử rung tim 21 Dentures Bộ răng giả 22 Drill Máy khoan 23 Dropper Ống nhỏ giọt 24 Dropping bottle Túi truyền 25 Effervescent tablet Viên sủi 26 Examining table Bàn khám bệnh 27 Eye chart Bảng kiểm tra thị lực 28 Eye drops Thuốc nhỏ mắt 29 First aid dressing Băng dùng để sơ cứu 30 First aid kit Túi sơ cứu 31 Gurney Giường có bánh lăn 32 Headrest Miếng lót đầu 33 Stitch Mũi khâu 34 Life support machine Máy hỗ trợ thở 35 Lotion Thuốc trị bệnh khô da 36 Minor operation instrument set Bộ dụng cụ tiểu phẫu 37 Needle Kim tiêm 38 Obstetric examination table Bàn khám sản 39 Oral rinse Nước vệ sinh dụng cụ Y tế 40 Oxygen mask Mặt nạ oxy 41 Paramedic Nhân viên cứu thương 42 Plaster Thuốc dạng miếng dán 43 Pregnancy testing kit Dụng cụ thử thai 44 Resuscitator Máy hồi sức cấp cứu 45 Scales Cái cân 46 Scrubs Quần áo cho bệnh nhân 47 Sling Băng đeo đỡ cánh tay 48 Solution Dung dịch thử 49 Stethoscope Ống nghe 50 Sticking plaster Băng cá nhânTiếng Anh chuyên ngành Dược - Từ viết tắt
STT Từ viết tắt Dịch nghĩa 1 CAP (capsule) Viên nang 2 CC (cubic centimeter) centimet khối 3 IM (intramuscular) Tiêm bắp 4 NS (Normal saline) Nước muối sinh lý 5 PC (After meals) Sau bữa ăn 6 SQ (subcutaneous) Tiêm dưới daCách học tiếng Anh chuyên ngành Dược hiệu quả cho sinh viên
Tiếng Anh là nỗi ám ảnh với nhiều sinh viên trong đó có sinh viên ngành Dược. Thực tế nhiều người đến thời điểm tốt nghiệp không được nhận bằng do tiếng Anh. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tham khảo từ nhiều nguồn và tổng hợp ra cách học hiệu quả được nhiều sinh viên giỏi Tiếng Anh áp dụng, bạn tham khảo nhé.
- Tìm nguồn học
- Xây dựng lộ trình học cụ thể và tuyệt đối tuân theo lộ trình đã được thiết lập từ trước.
- Tìm phương pháp học phù hợp nhất với bản thân.
- Tham gia các câu lạc bộ trong trường, cố gắng dành thời gian thực hành để có thể ghi nhớ nhanh hơn.
Lời kết
Trên đây là một số thông tin Hội điều dưỡng chia sẻ về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành Dược. Việc có nền tảng kiến thức vững vàng sẽ mang đến cho bạn rất nhiều cơ hội làm việc và mức thu nhập hấp dẫn. Học ngay từ hôm nay để không phải hối tiếc về sau.