Nhịp tim là một chỉ số cơ bản để đánh giá sức khỏe tim mạch. Nhịp tim bình thường của người trưởng thành khi nghỉ ngơi dao động từ 60 - 100 lần/phút. Vì vậy nhiều người lo lắng khi nhịp tim của họ lên đến 120 lần/phút. Vậy, nhịp tim 120 có nguy hiểm không?
Nhịp tim 120 là gì?
Nhịp tim 120 lần/phút là nhịp tim nhanh vì nhịp tim khi nghỉ ngơi bình thường của người trưởng thành chỉ từ 60 lần/phút đến 100 lần/phút. Nếu dưới mức này thì được gọi là nhịp tim chậm và trên mức này sẽ được gọi là nhịp tim nhanh.
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không?
Nhịp tim nguy hiểm đối với người lớn là trên 100 lần/phút hoặc dưới 60 lần/phút khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, nhiều yếu tố quyết định liệu nhịp tim 120 có nguy hiểm không, chẳng hạn như mức độ hoạt động thể chất, tuổi tác, vấn đề sức khỏe hoặc các loại thuốc đang dùng. Nhịp tim 120 lần/phút được xem là cao, nhưng đây có thể không phải là vấn đề đáng lo ngại nếu nó xảy ra trong các trường hợp sau [1]:
- Tập thể dục
- Căng thẳng
- Sợ hãi
- Lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết)
- Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
- Sốt
- Thiếu máu
- Mất nước
- Thai kỳ
- Hành kinh
- Dùng quá nhiều rượu, cà phê
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không? Điều này là nguy hiểm nếu nó xảy ra do các nguyên nhân sau:
- Suy tim
- Nhồi máu cơ tim
- Bệnh động mạch vành
- Vấn đề với van tim hoặc cơ tim
- Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim), bao gồm cả rung nhĩ.
Nguyên nhân của nhịp tim 120 lần/phút và yếu tố rủi ro
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không? Yếu tố rủi ro của bệnh là gì? - Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu một số nguyên nhân khiến nhịp tim nhanh trên 120 lần/phút sau đây.
1. Bệnh tim
Có nhiều bệnh lý tim mạch có thể gây ra nhiều dạng nhịp tim nhanh như rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp tim nhanh thất, nhịp tim nhanh trên thất, rung thất,… Những tình trạng này cần được phát hiện và điều trị sớm.
2. Rối loạn tuyến giáp
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ, hình con bướm, sản xuất và giải phóng hai loại hormone tuyến giáp là triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4). Việc sản xuất các hormone này được điều hòa bởi hormone kích thích tuyến giáp (TSH), được tiết ra từ tuyến yên.
Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến lực co bóp của tim, nhịp tim, huyết áp và mức cholesterol của cơ thể. Kết quả là, tuyến giáp gặp trục trặc có thể gây ra các vấn đề tim hoặc làm cho bệnh tim hiện tại trở nên trầm trọng hơn. Quá nhiều hormone tuyến giáp, hay cường giáp có thể dẫn đến nhịp tim nhanh hơn và mạnh hơn được gọi là đánh trống ngực.
3. Thuốc
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến tín hiệu điện tim và khiến tim đập nhanh hơn. Sau đây là một số ví dụ [2]:
- Thuốc trị hen suyễn: Nhiều loại thuốc chữa hen suyễn có thể gây nhịp tim nhanh, bao gồm corticosteroid dạng hít, albuterol, thuốc chủ vận beta-2,…
- Thuốc kháng sinh: Azithromycin (Zithromax) là một loại kháng sinh có thể làm tăng nhịp tim. Các loại kháng sinh khác, chẳng hạn như levofloxacin, amoxicillin và ciprofloxacin cũng có thể làm thay đổi nhịp tim.
- Thuốc ho, cảm lạnh và dị ứng: Nhiều loại thuốc thông mũi không kê đơn có pseudoephedrine hoặc phenylephrine. Những thành phần này có thể gây tim đập nhanh hoặc tăng huyết áp.
- Thuốc tuyến giáp: Nếu tuyến giáp không sản xuất đủ hormone (suy giáp), bác sĩ có thể chỉ định một loại thuốc gọi là levothyroxine (Levothroid, Levoxyl, Synthroid) để điều trị. Nhịp tim nhanh có thể do tác dụng phụ của thuốc này.
- Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc dùng để điều trị trầm cảm có thể làm tăng nhịp tim. Chúng bao gồm các chất ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI) như desvenlafaxine, duloxetine, venlafaxine và thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline, clomipramine, desipramine và các loại khác.
4. Tuổi tác
Nhịp tim và tuổi tác có mối liên hệ với nhau, bạn có thể tham khảo bảng sau để hiểu rõ hơn về điều này. [3]
TUỔI NHỊP TIM BÌNH THƯỜNG LÚC NGHỈ NGƠI Trẻ sơ sinh từ 0 đến 1 tháng tuổi 70 đến 190 lần/phút Trẻ sơ sinh từ 1 đến 11 tháng tuổi 80 đến 160 lần/phút Trẻ em từ 1 đến 2 tuổi 80 đến 130 lần/phút Trẻ em từ 3 đến 4 tuổi 80 đến 120 lần/phút Trẻ em từ 5 đến 6 tuổi 75 đến 115 lần/phút Trẻ em từ 7 đến 9 tuổi 70 đến 110 lần/phút Trẻ em từ 10 tuổi trở lên và người lớn (kể cả người cao tuổi) 60 đến 100 lần/phút Các vận động viên đang ở trạng thái tốt nhất 40 đến 60 lần/phútTriệu chứng khi nhịp tim trên 120 lần/phút
Nhịp tim đập trên 120 lần/phút có thể đi kèm với những triệu chứng nguy hiểm, cần được cấp cứu kịp thời để bảo vệ tính mạng của người bệnh.
1. Triệu chứng thường gặp
Các triệu chứng của nhịp tim nhanh có thể từ nhẹ đến nặng, chúng bao gồm:
- Hụt hơi.
- Cảm giác bồn chồn, lo lắng, hồi hộp.
- Cảm nhận rõ nhịp tim đập nhanh.
2. Triệu chứng nhịp tim 120 lần/phút nguy hiểm
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không? Những trường hợp người bệnh gặp phải các triệu chứng như tim đập thình thịch, đau ngực, ngất xỉu hoặc chóng mặt, cần có sự trợ giúp y tế càng sớm càng tốt để bảo vệ mạng sống và tránh những biến chứng nguy hiểm.
Biến chứng nguy hiểm của nhịp tim nhanh trên 120 lần/phút
Nhịp tim 120 có sao không? Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, một số dạng nhịp tim nhanh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Đột quỵ: Một số trường hợp bị nhịp tim nhanh do rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ có nguy cơ hình thành và phát triển cục máu đông trong buồng tim, nếu nó di chuyển theo dòng máu lên não có thể gây đột quỵ.
- Suy tim: Nhịp tim nhanh 120 lần/phút kéo dài khiến tim phải cố gắng hoạt động quá sức trong suốt thời gian dài, đồng thời cơ tim cũng không được nuôi dưỡng đầy đủ có thể dẫn đến suy tim.
- Đột tử: Là tình trạng ngừng tim đột ngột. Biến chứng này hiếm gặp, thường chỉ liên quan đến nhịp nhanh thất hoặc rung thất nhưng cực kỳ nguy hiểm vì nếu không kịp thời cấp cứu có thể gây chết não và tử vong.
Phương pháp chẩn đoán nhịp tim cao trên 120 lần/phút
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không? Chẩn đoán thế nào? - Điện tâm đồ, máy theo dõi holter, nghiệm pháp gắng sức, khảo sát điện sinh lý,… là một số phương pháp phổ biến giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng nhịp tim cao trên 120 lần/phút.
1. Điện tâm đồ
Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG) là một trong những cách đơn giản và nhanh chóng được sử dụng để kiểm tra nhịp tim. Các điện cực (miếng nhựa nhỏ dính vào da) được đặt tại một số điểm nhất định trên ngực, cánh tay và chân. Chúng được kết nối với máy ECG bằng dây dẫn. Hoạt động điện của tim sau đó được đo và in ra. Dựa vào đó, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng tim của người bệnh.
2. Máy theo dõi Holter
Máy theo dõi Holter là một thiết bị nhỏ, đeo trên người để ghi lại nhịp tim. Các cảm biến (điện cực) và dây điện được giấu dưới quần áo. Máy thường được đeo trong 1 đến 2 ngày. Trong thời gian đó, thiết bị ghi lại tất cả nhịp tim. Đây là phương pháp chẩn đoán không gây đau đớn và không xâm lấn.
3. Nghiệm pháp gắng sức
Có nhiều cách thực hiện nghiệm pháp gắng sức khác nhau. Chúng đều có mục đích là để kiểm tra mức độ gắng sức mà tim có thể kiểm soát trước khi xảy ra vấn đề về nhịp tim hoặc không nhận đủ máu. Một dạng nghiệm pháp gắng sức là đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe đạp tại chỗ trong khi đo điện tâm đồ, theo dõi nhịp tim và huyết áp.
4. Nghiệm pháp bàn nghiêng
Nghiệm pháp bàn nghiêng là cách kiểm tra sự khác biệt về nhịp tim và huyết áp khi người bệnh thay đổi tư thế từ nằm sang nghiêng hoặc đứng. Để sử dụng phương pháp này, bạn không nên ăn uống ít nhất 2 giờ trước thực hiện.
5. Siêu âm tim, CT hoặc MRI
Phương pháp siêu âm tim, chụp CT hoặc MRI tim giúp bác sĩ tìm kiếm các dấu hiệu thực thể khác nhau gây ra tình trạng tim đập nhanh. Những xét nghiệm hình ảnh này cho phép bác sĩ xem xét cấu trúc buồng tim, đánh giá tim hoạt động tốt như thế nào, tìm mô sẹo trong cơ tim và kiểm tra động mạch.
6. Khảo sát điện sinh lý
Khảo sát điện sinh lý giúp bác sĩ tìm nguyên nhân gây ra vấn đề về nhịp tim, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp nhất cho người bệnh. Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ có thể kích hoạt nhịp tim bất thường của người bệnh một cách an toàn.
Phương pháp điều trị nhịp tim 120 lần/phút
Sử dụng thuốc và phẫu thuật là hai phương pháp cơ bản để điều trị nhịp tim 120 lần/phút hoặc nhịp tim nhanh nói chung.
1. Điều trị thuốc
Dựa vào nguyên nhân gây ra nhịp tim 120 lần/phút, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp để khắc cải thiện trạng này.
- Sốt: Nhịp tim nhanh do sốt được điều trị bằng thuốc hạ sốt, chẳng hạn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin và các loại khác). Nếu sốt do nhiễm vi khuẩn, thuốc kháng sinh cũng có thể được chỉ định.
- Bệnh cường giáp: Bệnh cường giáp có thể được điều trị bằng thuốc kháng giáp như methimazole (Tapazole). Các phương pháp điều trị khác bao gồm iốt phóng xạ hoặc phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
- Rối loạn nhịp tim: Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim. Các loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi hoặc amiodarone (Cordarone, Pacerone) có thể được chỉ định.
- Bệnh phổi: Nếu nhịp tim nhanh là do cục máu đông trong phổi, phương pháp điều trị thông thường là dùng thuốc làm tan cục máu đông và ngăn không cho hình thành nhiều cục máu đông hơn.
2. Điều trị bằng thủ thuật hoặc phẫu thuật
Một số phương pháp thủ thuật hoặc phẫu thuật được dùng để điều trị nhịp tim nhanh như sau [4]:
- Cắt đốt điện sinh lý: Các ống thông mỏng được luồn qua động mạch, thường ở cánh tay hoặc bẹn lên đến tim. Các điện cực ở đầu ống thông phát ra năng lượng để tạo ra những vết sẹo nhỏ trong tim. Điều này giúp chặn các tín hiệu điện bất thường và khôi phục nhịp tim bình thường.
- Thủ thuật Maze: Đây là một thủ thuật ngoại khoa để điều trị rung nhĩ. Bác sĩ sẽ tạo ra những mô sẹo giống như mê cung ở các buồng trên của tim (tâm nhĩ) bằng cách áp dụng nhiệt hoặc cắt lạnh (cryoablation). Mô sẹo này có thể chặn các tín hiệu tim không đều gây ra nhịp tim nhanh.
- Máy khử rung tim cấy ghép (ICD): Một thiết bị chạy bằng pin được cấy dưới da, có dây dẫn vào vị trí xác định trong tim. Máy có thể giúp theo dõi nhịp tim, phát hiện nhịp nhanh bất thường và phát xung điện giúp chuyển nhịp về lại bình thường.
Phòng ngừa tình trạng nhịp tim cao trên 120 lần/phút
Có nhiều cách khác nhau để phòng ngừa nhịp tim cao trên 120 lần/phút và bảo vệ sức khỏe của tim.
- Kiểm soát cholesterol: Chế độ ăn uống ít cholesterol và chất béo bão hòa, tăng cường vận động thể dục giúp hạn chế rối loạn mỡ máu. Kết hợp bổ sung tinh chất thiên nhiên GDL-5 giúp kích hoạt các LDL Receptor, hấp thu và xử lý cholesterol “xấu” hiệu quả ở tế bào và tăng cholesterol “tốt” trong máu. Nhờ đó, GDL-5 giúp cải thiện tình trạng cholesterol dư thừa, giảm xơ vữa động mạch, cục máu đông trong mạch máu, phòng ngừa các bệnh lý tim mạch.
- Từ bỏ thuốc lá: Hút thuốc ảnh hưởng đến phổi và các hệ cơ quan khác, bao gồm cả tim. Khí carbon monoxide từ thuốc lá làm giảm lượng oxy đến tim, khiến tim đập nhanh hơn để cung cấp oxy cho cơ thể. Nếu không thể tự mình bỏ thuốc lá, bạn có thể nhờ đến sự tư vấn từ bác sĩ.
- Kiểm soát cân nặng: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim lúc nghỉ ngơi tăng cao, có liên quan đến nhiều vấn đề về sức khỏe tim mạch. Thừa cân có thể khiến tim khó bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp. Bạn có thể duy trì cân nặng hợp lý bằng cách thường xuyên tập thể dục và có chế độ ăn uống khoa học.
- Chế độ ăn uống tốt cho tim: Ưu tiên những thực phẩm tốt cho tim như bông cải xanh, cà rốt, táo, chuối, cam, cá, các loại hạt, các loại đậu,… Hạn chế natri (muối), chất béo bão hòa, đường. Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi nên ăn ít hơn 2.300 miligam natri mỗi ngày.
- Giảm stress và căng thẳng: Có nhiều cách để bạn có thể hạn chế tình trạng này như thiền, yoga, tập hít thở sâu, nghe nhạc, sắp xếp công việc khoa học, tham gia các hoạt động xã hội,…
Ngoài ra, bạn cũng nên từ bỏ rượu và hạn chế caffeine để bảo vệ tim và ngăn ngừa các bệnh lý khác.
Câu hỏi thường gặp về tình trạng nhịp tim 120 lần/phút
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không? Tim đập 120 lần/phút kéo dài bao lâu là một số thắc mắc thường gặp về tình trạng nhịp tim nhanh.
1. Nhịp tim 120 lần/phút kéo dài bao lâu?
Nhịp tim 120 lần/phút có thể kéo dài bao lâu tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nếu nhịp tim nhanh do vận động quá sức, căng thẳng, uống rượu, cà phê,… nhịp tim sẽ trở về bình thường khi bạn nghỉ ngơi, bình tĩnh, những chất kích thích hết tác dụng. Tuy nhiên, nhịp tim đập 120 lần/phút do bệnh lý tim mạch có thể kéo dài và cần được điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.
2. Nhịp tim 120 lần/phút có quá cao không?
Nhịp tim 120 lần/phút được xem là tương đối cao. Nhịp tim cao khi nghỉ ngơi có thể là dấu hiệu của vấn đề tim mạch hoặc các vấn đề về sức khỏe khác, cần được thăm khám sớm để tìm ra nguyên nhân và có phương pháp điều trị hiệu quả.
3. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đi khám bác sĩ nếu:
- Nhịp tim nhanh hơn 100 lần/phút khi nghỉ ngơi.
- Nhịp tim nhanh và không rõ nguyên nhân.
- Nhịp tim nhanh và kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như khó thở, đau ngực, chóng mặt, ngất xỉu, cần được can thiệp y tế nhanh chóng.
Ngoài ra, người có tiền sử bệnh tim hoặc có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, chẳng hạn như cao huyết áp, cholesterol cao, hút thuốc lá hoặc béo phì, cũng nên gặp bác sĩ nếu cảm thấy nhịp tim nhanh.
Nhịp tim 120 có nguy hiểm không? Nhìn chung, nhịp tim đập 120 lần/phút có thể là bình thường nếu do một số yếu tố tạm thời gây ra như hoạt động thể chất, căng thẳng, sử dụng rượu bia, cà phê. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu cảnh báo một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Nếu nhịp tim nhanh xảy ra thường xuyên hoặc đi kèm các triệu chứng như khó thở, chóng mặt, ngất xỉu, bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.