Key Takeaways
Từ vựng bắt đầu bằng chữ k có:
3 chữ cái: kid,
koi,
key
,…
4 chữ cái: kiss,
kill,
keep
,…
5 chữ cái: killer,
known,
kayak
,…
6 chữ cái: kitten,
kinder,
koala,
…
7 chữ cái: kumquat,
kingdom,
kneecap,
…
8 chữ cái: kickback,
kangaroo,
knee-deep
,…
9 chữ cái: kidnapper,
know-it-all,
knowledge
,…
10 chữ cái: kidneybean,
keyboarder
,…
11 chữ cái: knucklehead,
kind-hearted
,…
12 chữ cái: kindergarten
13 chữ cái: kidney-machine,
knowledgeable.
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 3 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kid
(v)
/kɪd/
đùa cợt
I thought you was kidding when you said you won the lottery. (Tôi tưởng bạn nói đàu là bạn trúng xổ số)
kid
(n)
/kɪd/
trẻ em
Do you have any kids? (Bạn có đứa con nào không?)
koi
(n)
/kɔɪ/
cá koi
He sold thousands of koi last year (Năm ngoái anh ta bán được hàng ngàn con cá koi - cá chép Nhật)
key
(n/adj)
/kiː/
chìa khóa
I believe that the key to success is money (Tôi tin rằng chìa khóa dẫn đến thành công là tiền)
kit
(n)
/kɪt/
bộ dụng cụ
Do you have the first-aid kit at home? (Cậu có bộ dụng cụ sơ cứu ở nhà không?)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 4 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kiss
(v)
/kɪs/
hôn
She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi)
kill
(v)
/kɪl/
giết
Wars can kill hundreds and even millions of people (Chiến tranh có thể giết hàng trăm và thậm chí hàng triệu người)
keep
(v)
/kiːp/
giữ
I only tell you if you promise to keep it as a secret (Tớ chỉ nói cho cậu nếu cậu hứa sẽ giữ bí mật chuyện này)
king
(n)
/kɪŋ/
vua
In the past, the king is the most powerful man in the realm (Trong quá khứ, nhà vua là người quyền lực nhất toàn bộ vương quốc)
kite
(n)
/kaɪt/
diều
I used to fly a kite when I was a kid (Tôi thường đi thả diều khi còn nhỏ)
kind
(adj)
/kaɪnd/
tốt bụng
This is the kindest person I have ever seen (Đây là người tốt bụng nhất tôi từng thấy)
kick
(v)
/kɪk/
đá
The fooball teams are kicking a ball around in the yard. (Các đội bóng đá đang đá quả bóng xung quanh trong sân)
kale
(n)
/keɪl/
rau cải kale
Kale is suitable for salads (Rau cảu kale rất hợp cho món salad)
keen
(adj)
/kiːn/
thích cái gì
I am keen on working and earning money (Tôi rất thích làm việc và kiếm tiền)
knot
(n)
/nɒt/
cái thắt nút
Let’s make a knot to tie the two ropes together! (Hãy thắt một cái nút để buộc 2 cái dây vào nhau!)
knob
(n)
/nɒb/
cái núm
The volume can be controlled by adjusting the knob (Âm lượng có thể được điều chỉnh bằng cách chỉnh cái núm)
know
(v)
/nəʊ/
biết
You know nothing, John Snow (Anh chả biết gì cả, John Snow)
knee
(n)
/niː/
đầu gối
You must bend your knee before the king (Bạn phải quỳ gối trước vị vua)
kind
(n)
/kaɪnd/
loại
Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 5 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
knock
(v)
/nɒk/
gõ cửa
It’s polite to knock on the door before you go in (Gõ cửa trước khi bạn đi vào là một phép lịch sự)
knife
(n)
/naɪf/
dao
Be careful when you’re holding a knife! (Hãy cẩn thận khi bạn đang cầm con dao!)
known
(adj)
/nəʊn/
nổi tiếng
His house is known for having the biggest pool in the country (Nhà anh ấy nổi tiếng vì có hồ bơi lớn nhất đất nước)
kayak
(n)
/ˈkaɪæk/
thuyền kayak
I like to travel by kayak (Tôi thích di chuyển bằng thuyền kayak)
koala
(n)
/kəʊˈɑːlə/
gấu koala
There are many koalas in Australia (Có rất nhiều gấu koala ở nước Úc)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 6 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
knotty
(adj)
/ˈnɒti/
rối rắm, khó giả quyết
This problem is knotty and needs a clear explanation (Vấn đề này thật rối rắm và cần một lời giải thích rõ ràng)
kitten
(n)
/ˈkɪtn/
mèo con
Our cat just gave birth to 4 kittens (Con mèo nhà tôi vừa đẻ ra 4 con mèo con)
kinder
(n)
/ˈkɪndə(r)/
trẻ em mẫu giáo
This school is only for kinders (Ngôi trường này chỉ dành cho trẻ em mẫu giáo)
killer
(n)
/ˈkɪlə(r)/
kẻ giết người
I can’t stand the mind of that killer (Tôi không thể hiểu được tên sát nhân đó nghĩ gì)
kidnap
(v)
/ˈkɪdnæp/
bắt cóc
The criminal that kidnapped her was arrested (Tên tội phạm bắt cóc cô ấy đã bị bắt rồi)
kidney
(n)
/ˈkɪdni/
thận
You can actually donate your kidney (Bạn có thể hiến tặng thận của bạn)
kettle
(n)
/ˈketl/
cái ấm đun nước
The kettle was broken after just a short time of using (Cái ấm đun nước bị hỏng chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng
karate
(n)
/kəˈrɑːti/
môn ka-ra-te
He started to do karate at a very young age (Anh ấy bắt đầu tập võ ka-ra-te từ năm rất nhỏ tuổi)
korean
(n/adj)
/kəˈriːən/
người Hàn Quốc/ thuộc về Hàn Quốc
The Korean cuisines are so to my taste (Đồ ăn Hàn quốc rất vừa miệng tôi)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 7 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kumquat
(n)
/ˈnaɪf edʒ/
cây quất
At Tet’s holiday, people often buy a kumquat (Vào dịp Tết, người ta thường mua cây quất)
kingdom
(n)
/ˈkɪŋdəm/
vương quốc
His kingdom is the most wealthy (Vương quốc anh ấy là vương quốc giàu có nhất)
kneecap
(n)
/ˈniːkæp/
xương đầu gối
Kneecap is the small bone that covers the front of the knee (Xương đầu gối là một bộ phận xương nhỏ bao quanh đầu gối)
knock-up
(n)
/ˈnɒk ʌp/
buổi luyện tập trước trận đấu
Let’s do a knock-up before the game (Hãy luyện tập trước trận đấu nào!)
kitchen
(n)
/ˈkɪtʃɪn/
phòng bếp
I have a small but lovely kitchen (Tôi có một phòng beeso tuy nhỏ nhưng đáng yêu)
keyhole
(n)
/ˈkiːhəʊl/
lỗ cắm chìa khóa
I couldn’t pull the key out of the keyhole (Tôi không thể rút chìa khóa ra khỏi cái lỗ cắm chìa khóa)
keyless
(adj)
/ˈkiːləs/
không cần chìa khóa
Electric car usually made keyless (Thường thì xe ô tô điện sẽ không cần dùng chìa khóa)
keynote
(n)
/ˈkiːnəʊt/
phần chính, quan trọng, trọng tâm của cái gì
Discrimination is the keynote of this novel (Sự phân biệt là ý tưởng chính/ trọng tâm của tiểu thuyết này)
keyword
(n)
/ˈkiːwɜːd/
từ khóa
When you present, try to highlight the keywords (Khi thuyết trình, bạn hãy cố gắng làm nổi bật các từ khóa)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 8 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kickback
(n)
/ˈkɪkbæk/
tiền đút lót
Kickback is illegal in any forms (Tiền đút lót là phi pháp dưới mọi hình thức)
kangaroo
(n)
/ˌkæŋɡəˈruː/
con kangaroo
Kangaroos can jump immense distances (Các con kangaroo có thể nhảy khoảng cách rất xa)
knee-deep
(adj)
/ˌniː ˈdiːp/
đến tận đầu gối
The snow was knee-deep (Tuyết đã cao đến tận đầu gối)
kilometer
(n)
/kɪˈlɒmɪtə(r)/
ki-lô-mét
Kilometer is the popular parameter or measuring distance (Ki-lô-mét là một thước đo phổ biến để đo khoảng cách)
keyboard
(n)
/ˈkiːbɔːd/
bàn phím máy tính
Using the mouse is quicker than the keyboard (Dùng chuột nhanh hơn là dùng bán phím máy tính)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 9 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
knife-edge
(n)
/ˈnaɪf edʒ/
lưỡi dao
Be careful with the knife-edge! (Cẩn thận với cái lưỡi dao đấy!)
kidnapper
(n)
/ˈkɪdnæpə(r)/
kẻ bắt cóc
Her kidnapper was arrested (Kẻ bắt cóc cô ấy đã bị bắt)
know-it-all
(n)
/ˈnəʊ ɪt ɔːl/
người mà nghĩ rằng họ biết mọi thứ
He is a know-it-all (Anh ý nghĩ rằng anh ý biết mọi thứ
knowledge
(n)
/ˈnɒlɪdʒ/
kiến thức
Knowledge can be attained by reading books and studying (Kiến thức có thể được thu thập bằng việc đọc sách hoặc học tập)
kick-boxing
(n)
/ˈkɪk bɒksɪŋ/
môn đấm bốc
I’m planing to take up kick-boxing in the future (Tôi dự định bắt đầu chơi đấm bốc trong tương lai)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 10 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kidney bean
(n)
/ˈkɪdni biːn/
hạt đậu giống hình thận
“Kidney bean” is a type of red-brown bean shaped like a kidney (“Kidney bean” là một loại đậu đỏ có hình giống quả thận)
keyboarder
(n)
/ˈkiːbɔːdə(r)/
người làm công việc nhập liệu
Being a keyboarder is like a nine-to-five job (Làm công việc nhập liệu là một công việc hành chính nhàm chán)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 11 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
knucklehead
(n)
/ˈnʌklhed/
một người hành xử ngu dốt
The reason why they hate him is that he is a knucklehead (Lý do tại sao họ ghét anh ấy là bởi vì anh ấy hành xử ngu ngốc)
kind-hearted
(adj)
/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/
tốt bụng và hào phóng
My father is always kind-hearted in every situations (Bố tôi luôn tốt bụng và hào phóng trong mọi tình huống)
kitchenware
(n)
/ˈkɪtʃɪnweə(r)/
dụng cụ phòng bếp
Kitchenwares are pretty expensive yet very important (Dụng cụ phòng bếp khá đắt nhưng lại rất cần thiết)
kitchenette
(n)
/ˌkɪtʃɪˈnet/
phòng bếp nhỏ
The house has a kitchenette (Căn nhà có một phòng bếp nhỏ)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 12 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kindergarten
(n)
/ˈkɪndəɡɑːtənə(r)/
trường mẫu giáo
My sister is going to kindergarten next year (Năm sau em gái tôi sẽ đi học mẫu giáo)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k có 13 chữ cái
Từ vựng
Loại từ
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
kidney-machine
(n)
/ˈkɪdni məʃiːn/
máy chạy thận
He needs the kidney machine everyday (Anh ấy cần cái máy chạy thận mỗi ngày)
knowledgeable
(adj)
/ˈnɒlɪdʒəbl/
thông thái
All teachers at my school are friendly and knowledgeable (Tất cả các thầy cô ở trường tôi đều thân thiện và thông thái)
Bài viết liên quan:
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp nhữngtừ tiếng anh bắt đầu bằng chữ k dựa trên số chữ cái. Mỗi từ vựng được giới thiệu đều được đi kèm với ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ cụ thể. Những từ vựng trên là những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và những bài thi, nghiên cứu, sách báo.
Việc nắm rõ các từ vựng này có thể giúp người đọc mở rộng vốn từ và áp dụng vào tiến trình học tiếng Anh nói chung.
Tài liệu tham khảo
Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/
Từ điển Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/