Tìm hiểu cách xác định kiểu máy iPhone bằng số kiểu máy và các chi tiết khác.
Tìm số kiểu máy
Tìm hiểu cách tìm số kiểu máy của iPhone. Sau đó, hãy tìm số kiểu máy trong danh sách dưới đây.
iPhone 15 Pro Max
Năm ra mắt: 2023
Dung lượng: 256 GB, 512 GB, 1 TB
Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan xanh dương, Titan tự nhiên
Số kiểu máy: A2849 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3105 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3108 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3106 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro Max.
iPhone 15 Pro
Năm ra mắt: 2023
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB
Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan xanh dương, Titan tự nhiên
Số kiểu máy: A2848 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3101 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3104 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3102 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro.
iPhone 15 Plus
Năm ra mắt: 2023
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB
Màu: Đen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng
Số kiểu máy: A2847 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3093 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3096 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3094 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Plus.
iPhone 15
Năm ra mắt: 2023
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB
Màu: Đen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng
Số kiểu máy: A2846 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3089 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3092 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3090 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15.
iPhone 14 Pro Max
Năm ra mắt: 2022
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB
Màu: Bạc, gold, đen ánh thép, tía đậm
Số kiểu máy: A2651 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2893 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2896 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2895 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2894 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro Max.
iPhone 14 Pro
Năm ra mắt: 2022
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB
Màu: Bạc, gold, đen ánh thép, tía đậm
Số kiểu máy: A2650 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2889 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2892 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2891 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2890 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro.
iPhone 14 Plus
Năm ra mắt: 2022
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB
Màu: Đêm xanh thẳm, ánh sao, (PRODUCT)RED, lam, tía, vàng
Số kiểu máy: A2632 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2885 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2888 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2887 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2886 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Plus.
iPhone 14
Năm ra mắt: 2022
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB
Màu: Đêm xanh thẳm, ánh sao, (PRODUCT)RED, lam, tía, vàng
Số kiểu máy: A2649 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2881 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2884 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2883 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2882 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14.
iPhone SE (thế hệ 3)
Năm ra mắt: 2022
Dung lượng: 64 GB, 128 GB, 256 GB
Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm
Số kiểu máy: A2595 (Hoa Kỳ, Canada, Puerto Rico, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, Guam, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2782 (Nhật Bản), A2784 (Nga, Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan), A2785 (Trung Quốc), A2783 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone SE (thế hệ thứ 3).
iPhone 13 Pro Max
Năm ra mắt: 2021
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB
Màu: Than chì, gold, bạc, xanh dương sierra, xanh rừng thông
Số kiểu máy: A2484 (Hoa Kỳ), A2641 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2644 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2645 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2643 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 Pro Max.
iPhone 13 Pro
Năm ra mắt: 2021
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB
Màu: Than chì, gold, bạc, xanh dương sierra, xanh rừng thông
Số kiểu máy: A2483 (Hoa Kỳ), A2636 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2639 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2640 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2638 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 Pro.
iPhone 13
Năm ra mắt: 2021
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB
Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm, xanh dương, hồng, xanh lá
Số kiểu máy: A2482 (Hoa Kỳ), A2631 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2634 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2635 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2633 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13.
iPhone 13 mini
Năm ra mắt: 2021
Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB
Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm, xanh dương, hồng, xanh lá
Số kiểu máy: A2481 (Hoa Kỳ), A2626 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2629 (Trung Quốc đại lục), A2630 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2628 (các quốc gia và khu vực khác)
Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 mini.
iPhone 12 Pro Max
Năm ra mắt: 2020
Dung lượng: 128, 256, 512 GB
Màu: Bạc, than chì, gold, xanh thái bình dương
Số kiểu máy: A2342 (Hoa Kỳ), A2410 (Canada, Nhật Bản), A2412 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2411 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone 12 Pro
Năm ra mắt: 2020
Dung lượng: 128, 256, 512 GB
Màu: Bạc, than chì, gold, xanh thái bình dương
Số kiểu máy: A2341 (Hoa Kỳ), A2406 (Canada, Nhật Bản), A2408 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2407 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone 12
Năm ra mắt: 2020
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Đen, trắng, (PRODUCT)RED, xanh lá, xanh dương, tím
Số kiểu máy: A2172 (Hoa Kỳ), A2402 (Canada, Nhật Bản), A2404 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2403 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone 12 mini
Năm ra mắt: 2020
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Đen, trắng, (PRODUCT)RED, xanh lá, xanh dương, tím
Số kiểu máy: A2176 (Hoa Kỳ), A2398 (Canada, Nhật Bản), A2400 (Trung Quốc đại lục), A2399 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone SE (thế hệ thứ 2)
Năm ra mắt: 2020
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Trắng, đen, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy: A2275 (Canada, Hoa Kỳ), A2298 (Trung Quốc đại lục), A2296 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone 11 Pro
Năm ra mắt: 2019
Dung lượng: 64, 256, 512 GB
Màu: Bạc, xám bạc, gold, xanh rêu
Số kiểu máy: A2160 (Canada, Hoa Kỳ), A2217 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2215 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone 11 Pro Max
Năm ra mắt: 2019
Dung lượng: 64, 256, 512 GB
Màu: Bạc, xám bạc, gold, xanh rêu
Số kiểu máy: A2161 (Canada, Hoa Kỳ), A2220 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2218 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone 11
Năm ra mắt: 2019
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Tím, xanh lá, vàng, đen, trắng, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy: A2111 (Canada, Hoa Kỳ), A2223 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2221 (các quốc gia và khu vực khác)
iPhone XS
Năm ra mắt: 2018
Dung lượng: 64, 256, 512 GB
Màu: Bạc, xám bạc, gold
Số kiểu máy: A1920, A2097, A2098 (Nhật Bản), A2099, A2100 (Trung Quốc đại lục)
iPhone XS Max
Năm ra mắt: 2018
Dung lượng: 64, 256, 512 GB
Màu: Bạc, xám bạc, gold
Số kiểu máy: A1921, A2101, A2102 (Nhật Bản), A2103, A2104 (Trung Quốc đại lục)
iPhone XR
Năm ra mắt: 2018
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Đen, trắng, xanh dương, vàng, san hô, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy: A1984, A2105, A2106 (Nhật Bản), A2107, A2108 (Trung Quốc đại lục)
iPhone X
Năm ra mắt: 2017
Dung lượng: 64, 256 GB
Màu: Bạc, xám bạc
Số kiểu máy: A1865, A1901, A1902 (Nhật Bản2)
iPhone 8
Năm ra mắt: 2017
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Gold, bạc, xám bạc, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy: A1863, A1905, A1906 (Nhật Bản2)
iPhone 8 Plus
Năm ra mắt: 2017
Dung lượng: 64, 128, 256 GB
Màu: Gold, bạc, xám bạc, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy: A1864, A1897, A1898 (Nhật Bản2)
iPhone 7
Năm ra mắt: 2016
Dung lượng: 32, 128, 256 GB
Màu: Đen, đen huyền, gold, vàng hồng, bạc, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy trên nắp sau: A1660, A1778, A1779 (Nhật Bản4)
iPhone 7 Plus
Năm ra mắt: 2016
Dung lượng: 32, 128, 256 GB
Màu: Đen, đen huyền, gold, vàng hồng, bạc, (PRODUCT)RED
Số kiểu máy trên nắp sau: A1661, A1784, A1785 (Nhật Bản4)
iPhone SE (thế hệ thứ 1)
Năm ra mắt: 2016
Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB
Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1723, A1662, A1724
iPhone 6s
Năm ra mắt: 2015
Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB
Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1633, A1688, A1700
iPhone 6s Plus
Năm ra mắt: 2015
Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB
Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1634, A1687, A1699
iPhone 6
Năm ra mắt: 2014
Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB
Màu: Xám bạc, bạc, gold
Số kiểu máy trên nắp sau: A1549, A1586, A1589
iPhone 6 Plus
Năm ra mắt: 2014
Dung lượng: 16, 64, 128 GB
Màu: Xám bạc, bạc, gold
Số kiểu máy trên nắp sau: A1522, A1524, A1593
iPhone 5s
Năm ra mắt: 2013
Dung lượng: 16, 32, 64 GB
Màu: Xám bạc, bạc, gold
Số kiểu máy trên nắp sau: A1453, A1457, A1518, A1528,
A1530, A1533
iPhone 5c
Năm ra mắt: 2013
Dung lượng: 8, 16, 32 GB
Màu: Trắng, xanh dương, hồng, xanh lá, vàng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1456, A1507, A1516, A1529, A1532
iPhone 5
Năm ra mắt: 2012
Dung lượng: 16, 32, 64 GB
Màu: Đen và trắng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1428, A1429, A1442
iPhone 4s
Năm ra mắt: 2011
Dung lượng: 8, 16, 32, 64 GB
Màu: Đen và trắng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1431, A1387
iPhone 4
Năm ra mắt: 2010 (kiểu máy GSM), 2011 (kiểu máy CDMA)
Dung lượng: 8, 16, 32 GB
Màu: Đen và trắng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1349, A1332
iPhone 3GS
Năm ra mắt: 2009
Dung lượng: 8, 16, 32 GB
Màu: Đen và trắng
Số kiểu máy trên nắp sau: A1325, A1303
iPhone 3G
Năm ra mắt: 2008, 2009 (Trung Quốc đại lục)
Dung lượng: 8, 16 GB
Số kiểu máy trên nắp sau: A1324, A1241
iPhone
Năm ra mắt: 2007
Dung lượng: 4, 8, 16 GB
Số kiểu máy trên vỏ mặt sau là A1203.