Học sinh ở cấp học lớp 8 bắt đầu tiếp xúc với môn Hóa với những kiến thức cơ bản như hóa trị, bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, nguyên tử khối và cả bảng tỷ lệ tan của các chất hóa học. Việc nắm vững những kiến thức này là chìa khóa để học tốt môn Hóa. Nếu bạn chưa thuộc lòng bảng tỷ lệ tan, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây.

Cách học tỷ lệ tan của một số chất trong nước một cách hiệu quả
I. Bảng tỷ lệ tan của các chất hóa học
* Phiên bản 1

* Phiên bản 2

II. Thông tin quan trọng về bảng tỷ lệ tan
Theo sách giáo khoa môn Hóa lớp 9, độ tan là lượng chất hoàn tan trong 100 gam dung môi (thường là nước) tạo thành dung dịch bão hòa ở một nhiệt độ nhất định.
Nhiệt độ và dung môi là những yếu tố ảnh hưởng đến độ tan của các chất. Ví dụ, đường sẽ tan nhanh hơn trong nước ở nhiệt độ cao hoặc khi bị khuấy đều.
Bảng tính tan là công cụ giúp bạn hiểu về độ tan, độ bay hơi, và kết tủa, từ đó giúp bạn giải bài tập dễ dàng hơn.
III. Cách nhớ bảng tính tan một cách nhanh chóng
Trong các bài kiểm tra, thi cử hay thực hành tại phòng thí nghiệm, bạn thường được phép sử dụng bảng tính tan để tra cứu. Tuy nhiên, việc nhớ bảng tính tan sẽ giúp bạn tự tin hơn, nhanh chóng và chủ động hơn khi làm bài.
Học thuộc bảng tính tan được xem là một công việc khá khó, đòi hỏi nhiều thời gian và kiên nhẫn. Vì vậy, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn cách học thuộc bảng tính tan thông qua việc sáng tạo bài thơ hoặc rút gọn bảng này một cách hiệu quả để giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn.

Tính tan của các muối và hydroxit
1. Rút gọn bảng tính tan
* Độ tan của muối

* Tính tan trong nước của axit
Chỉ có H2SiO3 không tan, các axit khác đều có tính tan và bay hơi dễ dàng.
* Tính tan hóa học của bazơ
Tất cả các chất đều có tính tan, trừ:
- Bazơ của kim loại kiềm như Li, K, Na đều hòa tan
- Bazơ của kim loại kiềm thổ như Ba, Ca ít tan
- Các hợp chất NH4OH tan
2. Tính tan của muối
Muối luôn tan hoàn toàn
Ví dụ: Muối Axetat (CH3COO)
Và muối Nitrat (NO3)
Dù là kim loại nào
Các muối luôn tan hết
Chẳng hạn như Clorua và Sunfat (Cl; SO4)
Ngoại trừ bạc và chì clorua (AgCl; PbCl)
Bari, chì sulfat (BaCl2; PbCl2)
Muối không tan
Cacbonat và photphat
Cũng như Sunfua và Sunfit
Ngoại trừ Kiềm và Amoni...
Với bài thơ này, bạn sẽ thấy muối clorua và muối photphat luôn hòa tan.
3. Bài thơ về tính tan của các chất hóa học
Bazơ, những chú không tan: Đồng, nhôm, crôm, kẽm, mangan, sắt, chì.
Canxi ít tan
Magiê cũng không dễ dàng điện ly
Tất cả muối kim loại I đều hòa tan
Cũng như Nitrat và các hợp chất hữu cơ
Muốn nhớ, làm thơ!
Bây giờ ta thử nghiệm coi,
Kim loại I, ta biết rồi,
Các kim loại khác ta đi tìm
Photphat vào nước, im như chết (trừ kim loại I)
Sunphat một số, chẳng chịu tan tan:
Bari, chì với S - r
Ít tan: bạc, Canxi ngu ngơ
Với muối Clo - rua, Bạc chì kết tủa, giống Br, I
Muối còn lại dễ nhớ:
Gốc SO3 chả tan tí nào! (trừ kim loại I)
Còn gốc S thì sao? (giống muối cacbonat)
Nhôm tan tan chẳng thua gì ai
Chỉ riêng đồng, thiếc, bạc mangan
Thủy ngân, kẽm, sắt, còn chì thì
Không tan nổi, đã đủ điểm thi!
Chúc bạn học giỏi như thần tốc!
Mẹo học ở đây đều là bí kíp vàng
Dành thời gian, làm bài nhiều sẽ thành công