Có rất nhiều cách học từ vựng tiếng Anh để giúp bạn nhớ lâu. chẳng hạn như học từ vựng theo chủ đề, hình ảnh hoặc theo bảng chữ cái. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y nhé.
Khái quát những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
1. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái
Ye: có nghĩa là bạn
Yo: Chào hỏi thân mật
Ya: Đọc nhanh của “you
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 3 chữ cái
Yes: Đồng ý
Yet: Chưa
You: Bạn
3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 4 chữ cái
Yard: Sân
Yarn: Sợi len, sợi chỉ
Year: Năm
Yell: Hét lớn
Yolk: Lòng đỏ trứng
4. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 5 chữ cái
Yield: Mang lại
Yummy: Ngon
Yucky: Kinh tởm
Youth: Tuổi trẻ
Yacht: Du thuyền
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
Yellow: Màu vàng
Yearly: Hàng năm
Yogurt: Sữa chua
Yeasty: Mùi của men
Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 7, 8, 9, 10, 11, 12 chữ cái như:
Yardman: Người làm vườn
Younger: Trẻ hơn
Yourself: Bản thân bạn
Yearning: Khao khát
Yesterday: Ngày hôm qua
Yellowing: Sự ố vàng
Youthfully: Trẻ trung
Youngsters: Thanh niên
Yardmaster: Người quản lý sân bãi
Youngberries: Quả xanh non
Yellowhammer: Chim sẻ vàng
Yellow jacket: Ong bắp cày
Ngoài ra, còn có những từ tiếng Anh kết thúc bằng chữ y như:
Happy: Hạnh phúc
Funny: Hài hước
Busy: Bận rộn
Family: Gia đình
Party: Tiệc
Story: Câu chuyện
Country: Đất nước
Quality: Chất lượng
University: Đại học
Technology: Công nghệ
>>> Xem thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái
>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 3 chữ cái
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 4 chữ cái
Từ vựng Nghĩa Ví dụ Yard Sân • The kids are playing in the yard. (Các em đang chơi trong sân) Yarn Sợi chỉ, sợi len • She enjoys knitting with colorful yarn. (Cô ấy thích đan với sợi len màu sắc) Yawn Ngáp • Feeling tired, she couldn’t help but yawn. (Cảm thấy mệt, cô ấy không thể không ngáp) Yoga Yoga • She practices yoga for relaxation. (Cô ấy tập yoga để thư giãn) Year Năm • They celebrated their wedding anniversary last year. (Họ đã kỷ niệm ngày cưới của họ vào năm ngoái) Yell La, hét lớn • Please don’t yell; I can hear you. (Làm ơn đừng la lớn; tôi có thể nghe bạn.) Yolk Lòng đỏ trứng • Separate the egg white from the yolk. (Tách lòng trắng trứng ra khỏi tròng đỏ)>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
>>> Xem thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
Từ vựng bắt đầu bằng chữ y gồm 6 chữ cái
>>> Xem thêm: Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 7 chữ cái
>>> Xem thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 8 chữ cái
>>> Xem thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
Những từ bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
>>> Xem thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y gồm 11 chữ cái
Những từ bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
>>> Xem thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu