Danh từ, động từ “Hate” không còn là từ ngữ xa lạ đối với mọi người khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, theo sau hate là to V hay Ving vẫn còn là những thắc mắc đối với nhiều bạn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng hate cũng như giới thiệu những cách khác nhau để bày tỏ thái độ ghét trong tiếng Anh.
1. Hate là gì?
“Hate” được phiên âm /hāt/, đóng vai trò vừa là một động từ vừa là một danh từ. Tuy nhiên, dù ở dạng từ nào thì “Hate” vẫn mang ý nghĩa chung thể hiện tâm trạng ghét ai đó hoặc ghét làm điều gì đó.
- Khi “Hate” là danh từ mang ý nghĩa cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, không thích, ác cảm đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: Social media can sometimes be a breeding ground for hate and online harassment. - Phương tiện truyền thông xã hội đôi khi có thể là nơi sinh sản của sự căm ghét và quấy rối trực tuyến.
- Khi “Hate” là động từ mô tả hành động ghét bỏ, thù địch.
Ví dụ: I hate it when people don’t respect others’ personal space. - Tôi ghét việc mọi người không tôn trọng không gian cá nhân của người khác..
2. Hate đi với to V hay Ving?
Trong tiếng Anh, “Hate” có thể kết hợp đồng thời động từ nguyên mẫu (to V) hoặc động từ thêm -ing (Ving) đều được. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà bạn có thể lựa chọn theo sau “Hate” là to V hay Ving cho phù hợp.
Cấu trúc Hate to V
Cấu trúc “hate” kết hợp với “to V” mang hàm ý ghét ai đó, không thích hành động hoặc ý định nào đó (thường những hành động hoặc ý định này sẽ xảy ra trong tương lai).
Bên cạnh đó, cấu trúc này còn có thể được sử dụng khi chủ ngữ không muốn, không cố ý chen ngang hoặc thực hiện những điều mình không thích nhưng trong tình huống bắt buộc phải nói hoặc làm một việc gì đó.
Ví dụ:
She hates to wake up early in the morning. - Cô ghét phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
I hate to interrupt, but I have an important announcement to make. - Tôi ghét phải ngắt lời, nhưng tôi có một thông báo quan trọng cần thông báo.
Cấu trúc Hate Ving
Ở trường hợp thứ 2, động từ “Hate” đi với “Ving” được sử dụng để thể hiện tâm trạng không thích hoặc ác cảm mạnh mẽ đối với một hành động hoặc hoạt động nào đó đang diễn ra hoặc xảy ra thường xuyên.
Ví dụ:
Some students hate doing homework, but it’s necessary to learn and succeed in school. - Một số học sinh ghét làm bài tập về nhà nhưng điều đó là cần thiết để học tập và thành công ở trường.
He really hates driving in heavy traffic during rush hour. - Anh ấy thực sự ghét lái xe khi đường đông đúc trong giờ cao điểm.
Việc sử dụng hai cấu trúc của “Hate” rất dễ nhầm lẫn, trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ chỉ cho bạn mẹo giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này trong từng ngữ cảnh. Đối với “Hate +to V” bộc lộ cảm xúc không thích hành động hoặc ý tưởng trong tương lai, còn cấu trúc “Hate +Ving” thể hiện sự không thích hành động hoặc hoạt động đang diễn ra hoặc mang tính lặp đi lặp lại.
>>> Bài viết cùng chủ đề: Learn to v hay ving?
3. Bài tập vận dụng, phân biệt 2 cấu trúc này
Để có thể vận dụng chính xác các kiến thức ở phía trên, xin mời bạn cùng PEP hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
- She hates __________ (go) to the dentist.
- They hate __________ (ask) for directions when they’re lost.
- She hates __________ (to wake up) early on weekends.
- We hate __________ (watch) movies because they scare us.
- They hate __________ (to drive) in heavy traffic.
- I hate __________ (study) late at night.
- He really hates __________ (do) his taxes.
- I hate __________ (listen to) loud music in the library.
- Do you hate __________ (do) chores around the house?
- Do you hate __________ (eat) spicy food?
Đáp án
- going
- asking
- to wake up
- watching
- to drive
- studying
- doing
- listening to
- doing
- eating
Các cấu trúc khác với hate
Bên cạnh hai cấu trúc kể trên thì động từ hate còn đi kèm với một số cấu trúc mở rộng khác bạn cần tham khảo để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy chú ý tới ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc cho phù hợp nhé!
-
Hate + somebody/ something: Diễn tả sự không thích hoặc căm ghét đối với một người hoặc một vật cụ thể.
Ví dụ: I hate spiders. (Tôi ghét nhện.)
-
Hate + for somebody/ something to V: Cấu trúc này diễn tả sự không muốn hoặc không đồng ý đối với việc một người hoặc một vật làm một điều gì đó.
Ví dụ: I hate for you to see me like this. (Tôi ghét việc bạn nhìn thấy tôi như thế này.)
-
Hate + that something is/ has happened: Diễn tả sự không đồng ý hoặc không hài lòng về một điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ: I hate that I missed your party. (Tôi ghét việc tôi đã bỏ lỡ bữa tiệc của bạn.)
-
Hate + somebody/ something for doing something: Diễn tả sự không thích hoặc căm ghét một người hoặc một vật vì những gì họ đã làm.
Ví dụ: I hate him for cheating on me. (Tôi ghét anh ấy vì anh ấy đã lừa dối tôi.)
Ngoài những trường hợp kể trên, hate còn thể được sử dụng trong một số các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
-
Hate somebody/ something to death: Diễn tả sự ghét bỏ mạnh mẽ, gần như là căm thù.
Ví dụ: They hate that guy to death. (Chúng tôi ghét thằng cha đó đến chết.)
-
Hate somebody/ something with a passion: Diễn tả sự ghét bỏ mạnh mẽ, mãnh liệt.
Ví dụ: She hates my job with a passion. (Cô ấy ghét công việc của tôi một cách mãnh liệt)
-
Hate + something like poison: Diễn tả sự ghét bỏ mạnh mẽ, gần như là ghê tởm.
Ví dụ: I hate mushrooms like poison. (Tôi ghét nấm như thể nó là thuốc độc.)
Ngoài các cấu trúc kể trên, “hate” cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ phổ biến như:
- Hate crime: Tội ác do thù ghét
- Hate speech: Lời nói thù ghét
- Hate group: Nhóm thù ghét
- Hate symbol: Biểu tượng thù ghét
- Love-hate relationship: Mối quan hệ yêu ghét
- To hate something with a passion: Ghét cay ghét đắng
- To hate something with all your heart: Ghét cay ghét đắng
- To hate something with every fiber of your being: Ghét cay ghét đắng
5. Cách phân biệt giữa “Hate” và “Would hate”
“Hate” và “Would hate” đều mang ý nghĩa tương đồng nhau bộc lộ cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, “Would hate” và “Hate” vận dụng vào ngữ pháp khác nhau và sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau:
- Động từ “Hate” có thể kết hợp cả “to V” hoặc “Ving” bộc lộ cảm xúc ghét bỏ, không thích đối với hành động hoặc điều gì đó. Thường “Hate” được sử dụng ở thì hiện tại.
- “Would hate” là dạng câu điều kiện của động từ “hate” theo sau chỉ kết hợp được với “to V”, được sử dụng khi thảo luận về một giả thiết hoặc vấn đề có thể xảy ra trong tương lai, trong suy nghĩ của một ai đó mà đối tượng sẽ dự đoán được cảm xúc của bản thân không thích về vấn đề đó.
Để hiểu rõ hơn cách phân biệt cách sử dụng giữa “Hate” và “Would hate” được sử dụng trong các tình huống tương tự nhau thông qua các ví dụ minh họa dưới đây:
- Tình huống về vấn đề kẹt xe
- Cấu trúc “Hate”: I hate being stuck in traffic. It’s so frustrating. - Tôi ghét bị kẹt xe. Thật là bực mình.”
- Cấu trúc “Would Hate” : I would hate to be stuck in traffic on my way to an important meeting.” - Tôi ghét bị kẹt xe trên đường tới một sự kiện quan trọng.
- Tình huống về chuyến đi bị hủy phút cuối
Cấu trúc “Hate”: I hate it when people cancel plans at the last minute without a good reason.- Tôi ghét việc mọi người hủy bỏ kế hoạch vào phút cuối mà không có lý do chính đáng.
Cấu trúc “Would Hate”: I would hate it if my friend canceled our vacation plans right before our trip. - Tôi sẽ ghét nếu bạn tôi hủy kế hoạch đi nghỉ ngay trước chuyến đi.
6. Các cách khác để nói về thái độ ghét trong tiếng Anh
Thay vì dùng “Hate to V hay Ving” để nói về thái độ ghét trong tiếng Anh, thì bạn có thể sử dụng những cách diễn đạt khác để bày tỏ cảm xúc không thích ai đó hoặc cái gì đó làm điều gì.
- Not like + to V/ Ving
I do not like to go jogging in the rain. - Tôi không thích đi bộ trong dưới trời mưa.
- To be not fond of something/Ving
They’re not fond of cold weather and prefer to vacation in warmer destinations. - Họ không thích thời tiết lạnh và thích đi nghỉ ở những nơi ấm áp hơn.
- Mind + Ving
I don’t mind helping you with your homework; just let me know what you need. - Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập về nhà; chỉ cần cho tôi biết những gì bạn cần.
- To be not a great/big fan of something
The restaurant’s service was slow, and the food quality was found to be not a great match for the high prices. - Dịch vụ của nhà hàng rất chậm và chất lượng đồ ăn được cho là không tương xứng với mức giá cao.
- Dislike + Something/ Ving:
I dislike the taste of mushrooms, so I always pick them out of my food. - Tôi không thích mùi vị của nấm nên luôn chọn chúng ra khỏi thức ăn của mình.
7. Các từ đồng nghĩa & trái nghĩa với hate
Nhóm từ đồng nghĩa của “Hate”
(mang cảm giác không thích, ác cảm)
Nhóm từ trái nghĩa của “Hate”
(mang cảm xúc yêu thích, yêu mến)
Detest Love Despise Adore Abhor Like Loathe Enjoy Scorn Appreciate Disdain Cherish Repugnance Fondness Antipathy Affection Aversion Tenderness Revulsion AmiabilityBài viết thảo luận về chủ đề “theo sau Hate to V hay Ving?” đã mang đến cho bạn cách sử dụng động từ “Hate” thông qua các cấu trúc đặc biệt cũng như một số cách nói khác về thái độ “ghét” trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ các kiến thức này để sử dụng khi cần thiết nhé.