Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Sách mới | Tóm tắt ngữ pháp từng Unit

Key Takeaways

Ngữ pháp Unit 1:

Ngữ pháp Unit 2:

Ngữ pháp Unit 3:

Ngữ pháp Unit 4:

Ngữ pháp Unit 5:

Ngữ pháp Unit 6:

Ngữ pháp Unit 7:

Ngữ pháp Unit 8: Các cách dùng khác của mạo từ (Articles)

Ngữ pháp Unit 9:

Ngữ pháp Unit 10:

Ngữ pháp Unit 11:

Ngữ pháp Unit 12:

Ngữ pháp lớp 9 Unit 1

Ngữ pháp lớp 9 Unit 1

Câu phức (Complex sentences)

Trong phần kiến thức về Câu phức, người học cần lưu ý về các loại mệnh đề phụ thuộc khác nhau:

Ví dụ:

Cụm động từ (Phrasal verbs)

Trong phần kiến thức về Cụm động từ, người học cần lưu ý các nội dung sau:

Ví dụ:

Ngữ pháp lớp 9 Unit 2

Ngữ pháp lớp 9 Unit 2

Dạng so sánh của tính từ và trạng từ

Trong phần kiến thức về dạng so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất) của tính từ và trạng từ, người học cần lưu ý những nội dung sau:

Ví dụ:

Cụm động từ (tiếp theo)

Trong phần kiến thức về Cụm động từ (tiếp theo), người học cần lưu ý:

Ngoài việc hiểu nghĩa của các cụm động từ, người học cần nắm rõ liệu động từ và giới từ có thể tách nhau hay không.

Ví dụ:

Ngữ pháp lớp 9 Unit 3

Ngữ pháp lớp 9 Unit 3

Từ để hỏi đứng trước động từ nguyên mẫu có to

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:

Lưu ý: why không thể dùng trước động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ:

Câu hỏi tường thuật với từ để hỏi đứng trước động từ nguyên mẫu có to

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:

Để tường thuật lại câu hỏi Yes/No, có thể sử dụng whether đứng trước động từ nguyên mẫu có to.

Ví dụ: She asked whether to quit her job because of the stress she endured. (Cô ấy hỏi có nên bỏ việc không vì căng thẳng mà cô ấy phải chịu đựng)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 4

Ngữ pháp lớp 9 Unit 4

Cấu trúc Used to

Trong phần kiến thức về cấu trúc used to, người học cần lưu ý:

Cấu trúc used to và didn’t use to được dùng để diễn tả hành động diễn ra lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ: People in the past used to write letters instead of emails. (Người ta thường viết thư thay vì email trong quá khứ)

Cấu trúc thể hiện mong ước cho hiện tại

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:

Ví dụ: I wish I lived in the past when life was simpler. (Tôi ước tôi sống ở quá khứ khi cuộc sống đơn giản hơn.)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 5

Ngữ pháp lớp 9 Unit 5

Cấu trúc bị động khách quan (Impersonal passive)

Trong phần kiến thức về câu bị động khách quan, người học cần lưu ý:

Ví dụ: It is said that Ha Long Bay is one of the most beautiful places in Vietnam. (Người ta nói rằng Vịnh Hạ Long là một trong những nơi đẹp nhất ở Việt Nam.)

Tham khảo thêm: Câu bị động trong tiếng Anh lớp 9 | Định nghĩa & bài tập có đáp án.

Cấu trúc suggest

Trong phần kiến thức về cấu trúc suggest, người học cần lưu ý:

Ví dụ:

Ngữ pháp lớp 9 Unit 6

Ngữ pháp lớp 9 Unit 6

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Trong phần kiến thức về thì quá khứ hoàn thành, người học cần lưu ý:

Ví dụ: By the end of the Vietnam War in 1975, the country had been devastated by years of conflict. (Khi kết thúc Chiến tranh Việt Nam vào năm 1975, đất nước đã bị tàn phá sau nhiều năm xung đột)

Câu trúc tính từ + động từ nguyên mẫu có to / mệnh đề that

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:

Ví dụ:

Ngữ pháp lớp 9 Unit 7

Ngữ pháp lớp 9 Unit 7

Lượng từ (Quantifiers)

Trong phần kiến thức về lượng từ, người học cần lưu ý:

Sử dụng lượng từ về thực phẩm khi nói về đồ ăn và công thức chế biến để cụ thể hóa số lượng. Ví dụ: a teaspoon of, a carton of, a bunch of…

Ví dụ: A carton of cornstarch is an essential ingredient for many recipes. (Một hộp bột năng là một nguyên liệu cần thiết cho nhiều công thức nấu ăn.)

Động từ khiếm khuyết trong câu điều kiện loại 1

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:

Thay vì sử dụng cấu trúc thông thường (will + động từ nguyên mẫu ở mệnh đề chính), người học có thể thay thế will bằng các động từ khiếm khuyết khác như: can, must, may, might hoặc should trong mệnh đề chính.

Ví dụ: If you eat a balanced diet, you may feel more energized throughout the day. (Nếu bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bạn có thể cảm thấy năng lượng hơn trong suốt cả ngày.)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 8

Ngữ pháp lớp 9 Unit 8

Mạo từ (Articles)

Trong phần kiến thức về mạo từ, người học cần lưu ý:

Mạo từ a/an được sử dụng khi:

Mạo từ the được sử dụng khi:

Không sử dụng mạo từ:

Ví dụ: A trip to the Grand Canyon is a must-see for nature lovers. (Một chuyến đi đến Hẻm núi lớn là điều bắt buộc phải thấy đối với những người yêu thiên nhiên)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 9

Ngữ pháp lớp 9 Unit 9

Câu điều kiện loại 2

Trong phần kiến thức về câu điều kiện loại 2, người học cần lưu ý:

Trong văn cảnh trang trọng, were thường được sử dụng thay vì was.

Ví dụ: If I were you, I would practice speaking English every day. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ luyện tập tiếng Anh hằng ngày)

Mệnh đề quan hệ

Trong phần kiến thức về mệnh đề quan hệ, người học cần lưu ý về những nội dung:

Ví dụ: The English language, in which there are many idioms, can be challenging to learn. (Ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó có rất nhiều thành ngữ, có thể khó học.)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 10

Ngữ pháp lớp 9 Unit 10

Thì Quá khứ đơn (Past simple) và thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý về nội dung sau:

Trong các thì hoàn thành, từ “already“ được đặt sau trợ động từ have

Ví dụ: NASA had already sent astronauts to the moon before the space shuttle program began. (NASA đã gửi phi hành gia đến mặt trăng trước khi chương trình tàu con thoi bắt đầu)

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý các nội dung sau:

Ví dụ: The book that I’m reading is about space exploration. (Cuốn sách mà tôi đang đọc là về khám phá vũ trụ.)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 11

Ngữ pháp lớp 9 Unit 11

Câu bị động tương lai (Future passive)

Trong phần kiến thức này, người học cần ôn tập về các nội dung:

Ví dụ: If we continue to work towards equality, progress will be made. (Nếu chúng ta tiếp tục làm việc vì sự bình đẳng, tiến bộ sẽ được thực hiện.)

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Trong phần kiến thức này, người học cần chú ý các nội dung sau:

Ví dụ: Women, who have traditionally been homemakers, are now taking on more leadership roles in the workplace. (Phụ nữ, người vốn là những người nội trợ, hiện đang đảm nhận nhiều vai trò lãnh đạo hơn trong nơi làm việc.)

Ngữ pháp lớp 9 Unit 12

Ngữ pháp lớp 9 Unit 12

Despite / In spite of

Trong phần kiến thức này, người học cần chú ý các nội dung sau:

Ví dụ: In spite of the rise of automation, there will still be a demand for skilled workers. (Mặc dù sự gia tăng của tự động hóa, vẫn sẽ có nhu cầu về những công nhân có kỹ năng.)

Động từ + to-infinitive / V-ing

Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý về các nội dung sau:

Ví dụ:

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã tóm tắt các điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 sách mới theo từng Unit. Mong rằng qua bài viết này, người học sẽ ghi nhớ và vận dụng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả cho việc học tập trên lớp và cho quá trình sử dụng Tiếng Anh sau này.

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/tom-tat-tieng-anh-9-filetype-pdf-a8564.html