Necessary + gì? Học nhanh cấu trúc it is Necessary chỉ trong 5 phút

Key takeaways

Necessary là gì?

Trong tiếng Anh, “necessary” có thể vừa là tính từ, vừa là danh từ.

Khi là một tính từ, nó mang nghĩa thể hiện đặc tính quan trọng, cần thiết.

Ví dụ:

(Giấc ngủ là cần thiết cho chúng ta.)

Khi là danh từ, từ này luôn xuất hiện dưới dạng số nhiều là “necessaries” - mang nghĩa là nhu yếu phẩm, đồ dùng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,...

Ví dụ:

Necessary là gì

Cụm “It is necessary”

Cụm “It is necessary” mang nghĩa “cần làm việc gì đó” hoặc “việc thực hiện gì đó là quan trọng, cần thiết”.

Ví dụ:

3 cấu trúc It is necessary cần nhớ

cấu trúc It is necessary

It is necessary (+ for somebody) + to do something

It is necessary (+ for somebody) + to do something: (ai đó) cần phải làm gì

Ví dụ :

Lưu ý: Khi nói ai đó cần làm gì đó, người học có thể dùng cấu trúc theo chiều xuôi thông thường (S + V + O) như sau:

S + need to do smt = It is necessary (for sb) to do smt

(Ai đó cần làm gì = Cần thiết (cho ai) làm việc gì)

Ví dụ:

= It is necessary for me to buy a newspaper on my way home from work.

(Tôi cần đi mua báo trên đường đi làm về.)

= It is not necessary for her to choose clothes for the party.

(Cô ấy không cần chọn quần áo cho bữa tiệc.)

Cần lưu ý thêm là khi dùng cấu trúc xuôi như vậy, sẽ có một chút sự khác biệt trong sắc thái nghĩa. Dùng cấu trúc “It is neccessary” mang tính nhấn mạnh hơn vào tính cấp thiết của hành động, trong khi cấu trúc “somebody needs to do something” không mang tính nhấn mạnh rõ ràng.

It is necessary + that + S + (should) + V

It is necessary + that + S + (should) + V (infinitive): Điều cần thiết mà ai đó cần làm

Đây là 1 cấu trúc giả định mang tính khuyên nhủ, do vậy, phiên bản đầy đủ của nó còn đi kèm với từ “should”. Tuy vậy, ngày nay, khi sử dụng trong văn viết và cả văn nói, từ “should” thường bị lược đi, chỉ còn lại động từ nguyên thể trong câu.

Ví dụ:

necessary đi với giới từ gì

S + make/find + it + necessary + to (do) something

S + make/find + it + necessary + to (do) something

Ví dụ:

Tham khảo thêm:

Cấu trúc sử dụng danh từ Necessaries

“Necessaries” là dạng danh từ số nhiều của “Necessary”, có nghĩa tiếng Việt là “nhu yếu phẩm” hoặc “đồ dùng thiết yếu”.

Danh từ Necessaries có thể ở trong cụm từ cố định:

Ví dụ: We are pleading for these poor people, who cannot afford to purchase the necessaries of life because of the heavy burden of taxation. (Chúng ta đang bênh vực cho những người nghèo này, những người mà không thể chi trả cho những đồ dùng thiết yếu cho cuộc sống vì gánh nặng về thuế.)

Ngoài ra còn cấu trúc: S + buy necessaries for + N/V-ing: mua những đồ dùng cần thiết cho ai, cho việc gì.

Ví dụ: The parent swears that the money is to be used to buy necessaries for the infant. (Ông bố/Bà mẹ thề rằng số tiền đó là dùng để mua đồ dùng thiết yếu cho đứa trẻ sơ sinh.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Bên cạnh việc nắm rõ các cấu trúc It is necessary, học viên cũng cần chú ý những điều sau:

Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving. (Việc thắt dây an toàn khi lái xe thật sự rất cần thiết.)

Ví dụ: It is necessary for employees to follow the company's code of conduct. (Nhân viên cần phải tuân theo quy tắc ứng xử của công ty.)

Ví dụ: It is not necessary to bring a printed copy; an electronic version will suffice. (Không cần mang theo bản sao đâu, bản điện tử là đủ rồi.)

Ví dụ: It is necessary for parents to provide a supportive environment for their children's education. (Cha mẹ cần mang đến một môi trường hữu ích trong việc giáo dục con trẻ.)

Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền từ còn thiếu để hoàn thiện câu:

  1. It is going to rain. It is ______ to bring a raincoat.

  2. Do you think it is necessary ______ drink before going?

  3. I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully at the party.

  4. It is necessary ______ him to try much more.

  5. Just do what’s ______ and then leave.

Bài 2. Viết lại câu với nghĩa không đổi.

(Gợi ý: Sử dụng cấu trúc It’s necessary.)

1. The deadline is tomorrow morning. You need to finish your homework at that time.

2. It's rainy today. You should use your umbrella.

3. I need to pass this exam to graduate.

4. Do I need to join the meeting?

5. John needs to stop smoking.

Đáp án

Bài 1:

1. necessary

2. to

3. that

4. for

5. necessary

Bài 2:

1. It is necessary for you to finish your homework tomorrow morning.

hoặc It is necessary that you finish your homework tomorrow morning.

2. It is necessary for you to use your umbrella.

hoặc It is necessary that you use your umbrella.

3. It is necessary for me to pass this exam to graduate.

4. Is it necessary for me to join the meeting?

5. It is necessary for Simon to stop smoking.

hoặc It is necessary that Simon stop smoking.

Tổng kết

Trên đây, tác giả đã trình bày và giải thích toàn bộ kiến thức liên quan tới cấu trúc It is necessary - từ định nghĩa đến cách vận dụng cấu trúc tương đương một cách linh hoạt. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho người học tiếng Anh khi muốn tìm hiểu và vận dụng cấu trúc này trong thực tế.

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/sau-necessary-la-gioi-tu-gi-a55915.html