Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế Á Âu - 32D Thủ Khoa Huân, P. Bến Thành, Quận 1

Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế Á Âu

Bảng Giá Nha Khoa Quốc Tế Á Âu

Với mong muốn mang lại dịch vụ Nha khoa chất lượng cho khách hàng ở Việt Nam, cộng đồng Việt Kiều, cộng đồng người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam, Nha khoa Quốc Tế Á Âu đã không ngừng đầu tư để mang lại chất lượng dịch vụ chuẩn Quốc tế.NHA KHOA QUỐC TẾ Á ÂU[A] 32D Thủ Khoa Huân (Tầng 1 - 6), P. Bến Thành, Quận 1, TP.HCM[T] 0902 38 44 77[E] info@nhakhoaquocteaau.com[H] (08) 38 248 650THỜI GIAN LÀM VIỆCThứ 2 - Thứ 7 8:00 AM - 7:00 PM (Nhận cuộc gọi từ 08:00 - 22:00)

CẤY GHÉP IMPLANT

TRỤ IMPLANT

Tên Hãng

Đơn giá

Straumann (Thụy Sỹ)

20.000.000

Nobel Biocare (Mỹ)

19.000.000

Neo Biotech (Korea) - Dentium (Korea)

16.000.000

MIS (Israel)

16.000.000

KHỚP NỐI ABUTMENT

Tên Hãng

Đơn giá

Straumann (Thụy Sỹ)

7.000.000

Nobel Biocare (Mỹ)

6.000.000

Neo Biotech (Korea) - Dentium (Korea)

4.000.000

MIS (Israel)

4.000.000

MÃO SỨ GẮN TRÊN TRỤ IMPLANT

Loại răng sứ

Chi phí /1 đơn vị (VNĐ)

Răng toàn sứ cao cấp CAD/CAM (Cercon HT)

6.500.000

Răng sứ sườn Kim loại

3.800.000

TRỒNG RĂNG SỨ - RĂNG SỨ THẨM MỸ

Loại răng sứ

Chi phí /1 đơn vị (VNĐ)

Răng toàn sứ cao cấp CAD/CAM (Cercon HT)

6.500.000

Răng toàn sứ cao cấp CAD/CAM (Zirconia)

5.000.000

Răng sứ sườn Kim loại

1.500.000

Răng sứ Kim loại Titanium (VITA)

2.800.000

Inlay - Onlay toàn sứ CAD/CAM

5.000.000

Inlay mão toàn phần quý kim

Theo thời giá

Inlay mão toàn phần hợp kim vàng 22K

Theo thời giá

MẶT DÁN SỨ VENEER

Mặt dán Veneer CAD/CAM (Laminate)

6.500.000

TẨY TRẮNG RĂNG

Tẩy trắng cao cấp công nghệ 3D

3.000.000

Tẩy trắng răng tại nhà (01 cặp máng tẩy và 06 ống thuốc)

1.700.000

Tẩy trắng răng tại nhà (01 cặp máng tẩy và 04 ống thuốc)

1.400.000

Thuốc tẩy trắng mua lẻ từng ống

300.000

Làm máng tẩy (01 cặp hoặc 01 cái)

500.000

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

Răng nhựa Việt Nam

300.000

Răng nhựa Mỹ

500.000

Răng Composite

700.000

Răng sứ tháo lắp

1.000.000

Hàm tháo lắp nền nhựa mềm

3.500.000

Hàm khung kim loại của Đức

3.500.000

NHA CHU

Lấy vôi răng và đánh bóng hai hàm

300.000 - 450.000

Trường hợp nạo túi nha chu

200.000

NHỔ RĂNG

Răng sữa

150.000 - 250.000

Răng vĩnh viễn

400.000 - 800.000

Ca khó, răng chia chân và răng khôn thẳng

1.000.000 - 1.200.000

Cắt nạo chóp, tiểu phẫu răng khôn

1.600.000 - 2.200.000

CHỮA TỦY - NỘI NHA, TRÁM RĂNG

Trám răng sữa - Trám sealant phòng ngừa

200.000 - 300.000

Trám răng thẩm mỹ

300.000 - 400.000

Đắp mặt răng, răng mẻ góc, hai xoang sâu trên một răng

500.000 - 600.000

Cắm pin, post kim loại

400.000

Cùi chốt giả sợi + trám composite theo màu răng

800.000

Đính đá thẩm mỹ

400.000 - 600.000

Nội nha - chữa tủy (đã bao gồm tiền chụp phim và trám răng)

1.000.000 - 2.000.000

KHÁM VÀ TƯ VẤN

Khám và tư vấn

Miễn phí

Chụp XQ quanh chóp kỹ thuật số (Digital Xray)

30.000

Chịp XQ toàn cảnh kỹ thuật số (Panorex)

200.000

Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/nha-khoa-quoc-te-a-au-a51228.html