Cận thị là một trong những tật khúc xạ ngày càng gia tăng nhanh chóng và là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở lứa tuổi học đường. Các phương pháp như dùng kính gọng, kính áp tròng hay điều trị bằng phẫu thuật tật khúc xạ (dành cho bệnh nhân trên 18 tuổi) ra đời nhằm cải thiện thị lực cho những đôi mắt cận thị. Trong bài viết này, hãy cùng Hikari tìm hiểu cận thị là gì, nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp điều trị cận thị được áp dụng phổ biến nhất hiện nay nhé!
Cận thị, hay còn gọi là tật khúc xạ cận thị, là tình trạng mà mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa, trong khi các vật gần lại rõ ràng hơn. Nguyên nhân chính của cận thị là do tia sáng đi vào mắt và hội tụ trước võng mạc thay vì hội tụ trực tiếp lên võng mạc. Điều này thường xảy ra khi giác mạc hoặc trục nhãn cầu quá dài, khiến hình ảnh không thể rõ ràng được.
Cận thị không chỉ là một vấn đề về thị lực mà còn là một thủ phạm gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Từ việc dễ mắc các sai lầm nhỏ trong công việc, ảnh hưởng đến học tập, cho đến việc phức tạp trong các hoạt động giải trí, thể thao. Đối với người lái xe, bác sĩ phẫu thuật, hoặc các ngành nghề cần độ chính xác cao, cận thị có thể là một cản trở lớn.
Để có cái nhìn rõ hơn về cận thị, hãy tưởng tượng bạn đang đi bộ trong một khu rừng sương mù. Khi bạn nhìn vào những cây cây xa xa, mọi thứ đều mờ mịt và không rõ ràng. Nhưng khi bạn nhìn vào những cành cây gần bạn, chúng lại rất rõ nét. Đó chính là cảm giác mà người bị cận thị trải qua mỗi ngày mà không có kính cận.
Cận thị đơn thuần là dạng phổ biến nhất của tật khúc xạ. Đây là dạng cận thị mà tia sáng sẽ hội tụ trước võng mạc khi mắt ở trạng thái nghỉ. Nguyên nhân chủ yếu là do nhãn cầu quá dài so với khả năng khúc xạ của giác mạc và thủy tinh thể.
Cận thị đơn thuần thường được chia làm ba mức độ:
Cận thị thứ phát là dạng cận thị phát sinh từ một nguyên nhân cụ thể như bệnh lý tại giác mạc, thủy tinh thể hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc. Những nguyên nhân này có thể bao gồm:
Cận thị thứ phát có thể do nhãn cầu kéo dài (axial myopia) hoặc do thay đổi cấu trúc hoặc vị trí của các cấu trúc tạo hình ảnh trong mắt.
Cận thị giả là một dạng rối loạn khúc xạ tạm thời, không mang tính cố hữu. Điều này xảy ra do sự co thắt thoáng qua của cơ thể mi, làm tăng công suất khúc xạ của mắt. Cận thị giả thường gặp ở học sinh, sinh viên hoặc những người làm việc gần trong thời gian dài.
Các triệu chứng của cận thị giả bao gồm khó khăn trong ghi chép sau thời gian dài làm việc gần, mỏi mắt và cải thiện nhất thời khi đeo kính cận.
Cận thị thoái hóa là dạng cận thị nghiêm trọng và hiếm gặp. Nó thường được di truyền và bắt đầu từ thời thơ ấu. Quá trình kéo dài nhãn cầu diễn ra nhanh chóng, dẫn đến việc cận thị tiến triển nhanh và nặng, kèm theo nguy cơ bong võng mạc và thay đổi thoái hóa ở phía sau mắt.
Cận thị thoái hóa cũng làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể và là nguyên nhân hàng đầu gây mù hợp pháp. Khoảng 2% người mắc cận thị này ở Mỹ phải chịu đựng tình trạng này.
Cận thị mang lại nhiều triệu chứng và dấu hiệu dễ nhận biết. Các triệu chứng này thường xuất hiện khi bạn gặp khó khăn trong việc nhìn xa. Triệu chứng phổ biến nhất là việc nhìn mờ khi nhìn các vật ở xa. Ví dụ, một học sinh khi ngồi ở cuối lớp thường không thấy rõ chữ viết trên bảng, hoặc một tài xế không thể nhìn rõ biển báo giao thông từ xa.
Ngoài ra, các triệu chứng khác có thể bao gồm:
Các triệu chứng này có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày, từ hiệu suất làm việc, chất lượng học tập cho đến các hoạt động giải trí và xã hội.
Nhận biết cận thị ở trẻ em có vai trò quan trọng trong việc can thiệp kịp thời, bởi cận thị nếu không điều trị sớm có thể diễn biến xấu và ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển của trẻ. Một số dấu hiệu mà phụ huynh nên chú ý bao gồm:
Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời sẽ giúp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực mà cận thị có thể mang lại cho trẻ, đồng thời giúp trẻ tự tin hơn trong học tập và vui chơi.
Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người mắc. Cận thị ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và làm việc, làm giảm đi sự tự tin và tham gia vào các hoạt động xã hội hằng ngày.
Người bị cận thị thường gặp nhiều khó khăn trong công việc, học tập và giải trí. Ví dụ, đối với một học sinh, việc không thể nhìn rõ bảng giảng sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng nắm bắt kiến thức. Với những người làm việc trong môi trường yêu cầu nhìn xa như bác sĩ phẫu thuật, cận thị có thể giảm hiệu suất công việc và tăng nguy cơ sai sót.
Ngoài ra, một số nghiên cứu chỉ ra rằng cận thị có thể liên quan đến các vấn đề tâm lý như lo lắng, căng thẳng và trầm cảm. Điều này cũng dễ hiểu vì khi không thể nhìn rõ môi trường xung quanh, người mắc cận thị sẽ dễ cảm thấy bất an và thiếu tự tin.
Cận thị có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố di truyền, thói quen sử dụng mắt không đúng cách và yếu tố môi trường.
Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển cận thị. Nghiên cứu cho thấy, nếu trong gia đình có người mắc cận thị, khả năng cao là con cái cũng sẽ bị cận thị. Khoảng 30% trường hợp cận thị ở trẻ em được cho là liên quan đến gen di truyền từ cha mẹ.
Thói quen sinh hoạt hàng ngày có tác động lớn đến việc hình thành và tiến triển của cận thị. Khoảng 70% trường hợp cận thị ở trẻ em là do lối sống và thói quen sử dụng mắt.
Yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong nguyên nhân gây cận thị. Các thói quen và điều kiện sống không đúng cách có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc tật khúc xạ này.
Từ những nguyên nhân này, có thể thấy rằng việc kiểm soát yếu tố di truyền, thay đổi thói quen sử dụng mắt và điều chỉnh môi trường sống là rất quan trọng để ngăn ngừa và kiểm soát cận thị.
Câu hỏi thú vị và dễ gây tranh luận là liệu cận thị có thể chữa khỏi hoàn toàn được hay không. Cận thị là một tình trạng mà về cơ bản, trục nhãn cầu đã bị kéo dài quá mức hoặc do sự bất thường trong khả năng tập trung của mắt. Vậy nên, chữa hoàn toàn cận thị mà không cần đến sự can thiệp của thấu kính hay phẫu thuật là điều không khả thi.
Tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng cận thị có thể được quản lý và điều chỉnh một cách hiệu quả thông qua nhiều phương pháp khác nhau. Từ việc sử dụng kính cận, kính áp tròng cho đến các phẫu thuật như LASIK, PRK hay các phương pháp quang học khác, bạn có thể đạt được thị lực gần như hoàn hảo.
Kính cận là giải pháp phổ biến nhất và dễ tiếp cận nhất. Kính cận giúp điều chỉnh khúc xạ của mắt, cho phép ánh sáng tập trung đúng vào võng mạc.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Đeo kính áp tròng Ortho-K là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ không phẫu thuật. Bệnh nhân sẽ đeo kính áp tròng cứng vào ban đêm, giúp điều chỉnh hình dạng của giác mạc khi ngủ. Vào buổi sáng, khi tháo kính ra, giác mạc tạm thời có hình dạng mới. Nhờ đó, bệnh nhân có thể nhìn rõ mọi vật suốt cả ngày mà không cần đeo kính gọng cận thị.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Phẫu thuật LASIK sử dụng Laser Excimer để điều chỉnh độ cong của giác mạc, giúp ánh sáng hội tụ chính xác lên võng mạc.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ngoài các phương pháp truyền thống, một số phương pháp tự nhiên cũng có thể giúp giảm thiểu độ cận thị hoặc làm chậm sự tiến triển.
Phương pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ cận thị mà còn cải thiện sức khỏe toàn diện của mắt và cơ thể.
Bên cạnh đó, đối với những ai không đeo kính khi bị cận, họ có thể gặp các tình trạng như mờ mắt, nhức đầu, tăng nguy cơ nhược thị và lên độ. Do đó để tránh gặp các tình trạng này bạn hãy chắc chắn luôn đeo kính đúng độ và đeo thường xuyên, đặc biệt là khi tham gia các hoạt động ngoài trời và trong nhà.
>> Xem thêm: Bị cận không đeo kính có sao không? Có tăng độ không?
Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị, và đối với cận thị, điều này cũng không ngoại lệ. Các biện pháp phòng ngừa dưới đây có thể giúp bạn và người thân giảm nguy cơ mắc cận thị.
Kiểm tra thị lực định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện và giải quyết các vấn đề về mắt từ sớm. Tại Việt Nam, việc kiểm tra thị lực nên được thực hiện mỗi 6 tháng đến 1 năm, đặc biệt đối với trẻ em và người làm việc văn phòng. Các đối tượng cần kiểm tra thị lực định kỳ sẽ bao gồm trẻ em, người lớn trên 40 tuổi, người có tiền sử bệnh lý mắt trong gia đình.
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và bảo vệ sức khỏe mắt.
Dinh dưỡng đủ và đúng giúp mắt chống lại các yếu tố gây hại từ môi trường và giữ cho thị lực luôn ổn định.
Thói quen tốt có thể giúp mắt bạn “thần sắc” hơn:
Hoạt động ngoài trời không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp giảm nguy cơ mắc cận thị. Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em tiếp xúc ít với ánh nắng tự nhiên có nguy cơ mắc cận thị cao hơn. Hãy khuyến khích con trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời ít nhất 15 - 20 tiếng mỗi tuần.
Kính râm sẽ giúp bảo vệ mắt khỏi tia UV và ánh sáng xanh có hại. Đeo kính chắn nắng khi ra ngoài trời là một biện pháp bổ sung giúp bảo vệ mắt khỏi những tác động tiêu cực từ ánh sáng mặt trời.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là những lưu ý khi sử dụng kính cận:
Cận thị là một vấn đề thị lực phổ biến nhưng có thể kiểm soát và phòng ngừa được nếu chúng ta áp dụng đúng các biện pháp. Việc hiểu rõ về các loại cận thị, nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng và ảnh hưởng của nó giúp ta có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tình trạng này. Bên cạnh đó, việc thực hiện đúng và đầy đủ các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp bạn và gia đình có thị lực khỏe mạnh, ngăn ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng cận thị. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về tật khúc xạ hãy liên hệ ngay tới Hikari để được tham khám và tư vấn bởi các chuyên gia nhãn khoa hàng đầu trong ngành với nhiều năm kinh nghiệm, sẽ giúp bạn xác định được tình trạng sức khỏe mắt cũng như những yếu tố nguy cơ gây ảnh hưởng tới mắt nếu có.
Nguồn tham khảo bài viết:
Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/can-thi-la-gi-neu-nguyen-nhan-va-cach-khac-phuc-a50940.html