Apply đi với giới từ gì? Cách phân biệt apply to/ for/ with

Trong tiếng Anh, khi bạn đã tìm thấy công việc yêu thích và muốn ứng tuyển vào vị trí đó, bạn sẽ cần dùng tới động từ Apply. Vậy Apply dùng như thế nào, Apply đi với giới từ gì? Nếu bạn đang băn khoăn về chủ đề này hãy đọc ngay bài viết sau và cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm câu trả lời chính xác nhé.

Apply là gì?

Apply là gì
Apply là gì?

Apply (v) /əˈplaɪ/ mang ý nghĩa “áp dụng/ ứng tuyển”. Đây thường là một yêu cầu mang tính chất trang trọng, áp dụng trong các ngữ cảnh như xin việc, đăng ký nợ, xin phép…

Ví dụ:

Ngoài ra thì Apply còn được sử dụng trong ngữ cảnh đối với các đối tượng là chất lỏng như sơn màu, kem, hồ…

Ví dụ: The glue should be applied to both surfaces. (Bạn phải phết/bôi hồ lên cả hai bề mặt.)

Apply đi với giới từ gì?

Apply đi với giới từ gì
Giới từ nào đi với Apply?

1. Apply + giới từ to

Cấu trúc tổng quát:

Apply (sth) to sth/ sb (to do something): Áp dụng (cái gì) vào cái gì/ với ai (để làm gì)

Hoặc

Apply to sth: ứng tuyển vào đâu (công ty, vị trí, chương trình…)

Ví dụ:

2. Apply + giới từ with

Cấu trúc tổng quát:

Apply with sth: Áp dụng/ ứng tuyển với cái gì như là một phương tiện trung gian

Ví dụ:

3. Apply + giới từ for

Cấu trúc tổng quát:

Apply for sth: xin, nộp hồ sơ, ứng tuyển vào một vị trí nào đó (thường liên quan đến công việc, tổ chức, giấy tờ thủ tục…)

Ví dụ:

>>> Bài viết liên quan: Confident đi với giới từ gì? & Effect đi với giới từ gì?

Phân biệt apply to, apply for và apply with

Phân biệt apply to, apply for và apply with
Phân biệt các giới từ đi với Apply

- Apply to được sử dụng khi bạn là ứng viên, muốn ứng tuyển vào một khóa học hoặc một công việc, một vị trí.

Một số ngữ cảnh ví dụ:

- Apply for sử dụng khi bạn có mục tiêu đạt được một điều gì đó.

Ví dụ:

- Apply with dùng trong trường hợp ta có những đơn vị trung gian, hoặc phương tiện hỗ trợ để ứng tuyển hoặc để nộp đơn.

Ví dụ:

Một số trường hợp ta có thể sử dụng apply mà không có giới từ:

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ đúng (to/ for/ with) vào chỗ trống.

  1. I need to improve my grades, I want to apply ___ Harvard after I graduate high school.
  2. Christopher has applied ___ a job at this company four times. He really wants to work there.
  3. Are you interested in applying ______ the country’s biggest grocery chain?
  4. I heard that Facebook is making a credit card. Do you want to apply ___ it?
  5. Christopher has applied ___ this company four times. He really wants to work there.

Đáp án:

  1. To
  2. For
  3. with
  4. For
  5. To

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Apply

Từ đồng nghĩa

Ví dụ: I use a pen to write. (Tôi sử dụng một chiếc bút để viết.)

Ví dụ: The company employs 100 people. (Công ty sử dụng 100 người.)

Ví dụ: The company put to use the new technology to improve its production process. (Công ty đã sử dụng công nghệ mới để cải thiện quy trình sản xuất của mình.)

Ví dụ: The government exploited the people for their own gain. (Chính phủ đã bóc lột người dân vì lợi ích của riêng họ.)

Ví dụ: The farmers utilized the land to grow crops. (Nông dân sử dụng đất để trồng trọt.)

Ví dụ: The athlete practiced his shooting skills every day. (Vận động viên luyện tập kỹ năng bắn súng mỗi ngày.)

Ví dụ: The government implemented a new tax policy. (Chính phủ đã thực hiện chính sách thuế mới.)

Ví dụ: The new law will have a positive effect on the economy. (Luật mới sẽ có tác động tích cực đến nền kinh tế.)

Ví dụ: The police enforced the law against littering. (Cảnh sát đã thực thi luật chống xả rác.)

Từ trái nghĩa

Ví dụ: The court ruled that the law would be disapplied in this case. (Tòa án phán quyết rằng luật này sẽ không được áp dụng trong trường hợp này.)

Ví dụ: The company waived the late fee for the payment. (Công ty đã miễn phí trễ hạn thanh toán.)

Ví dụ: The athlete refrained from eating junk food before the competition. (Vận động viên đã kiềm chế ăn đồ ăn vặt trước khi thi đấu.)

Ví dụ: The government rejected the application for a new permit. (Chính phủ đã từ chối đơn xin cấp phép mới.)

Ví dụ: The teacher ignored the student’s bad behavior. (Giáo viên đã bỏ qua hành vi xấu của học sinh.)

Ví dụ: The parents neglected their children’s education. (Cha mẹ đã lơ là việc học hành của con cái.)

Ví dụ: The government disregarded the people’s concerns. (Chính phủ đã bỏ qua những lo ngại của người dân.)

Ví dụ: The parliament abrogated the law on censorship. (Quốc hội đã bãi bỏ luật kiểm duyệt.)

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Apply đi với giới từ gì. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy truy cập ngay https://pep.edu.vn để cùng học tiếng Anh mỗi ngày!

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/apply-for-a-job-la-gi-a43291.html