Tên các loài động vật bằng tiếng Anh

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Chủ đề về các tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có một lượng từ vựng khá lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Hiểu được tầm quan trọng đó, NativeX đã tổng hợp hơn 100 tên các loài động vật theo nhiều nhóm để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals.

Xem thêm:

Trong bài viết này, NativeX sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals theo các nhóm khác nhau. Việc sắp xếp như vậy sẽ giúp bạn dễ theo dõi và có thể ghi nhớ cách đọc các tên con vật bằng tiếng Anh dễ dàng hơn đấy.

tên các con vật bằng tiếng anh
Hình ảnh các con vật

1. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật

Nhiều bạn gặp khó khăn khi ghi nhớ danh sách tên các con vật trong tiếng Anh. Vì thế, NativeX đã chia làm 8 nhóm tên động vật tiếng Anh chính, cùng học những từ vựng này nhé!

1.1. Tên các con vật bằng tiếng Anh - động vật lưỡng cư

Tiếng Anh về con vật - động vật lưỡng cư
Tiếng Anh về con vật - động vật lưỡng cư

1.2. Tên các con vật bằng tiếng Anh - động vật thuộc lớp hình nhện

Tên các con vật bằng tiếng Anh - động vật thuộc lớp hình nhện
Tên các con vật bằng tiếng Anh - động vật thuộc lớp hình nhện

Xem thêm: Các cung hoàng đạo Tiếng Anh

1.3. Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài chim

Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài chim
Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài chim

1.4. Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài cá và động vật dưới nước

Tiếng Anh về con vật- Các loài cá và động vật dưới nước
Các loài cá và động vật dưới nước

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật

1.5. Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài côn trùng

Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài côn trùng
Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài côn trùng

1.6. Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài thú

Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài thú
Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loài thú

1.7. Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loại động vật bò sát

Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loại động vật bò sát
Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loại động vật bò sát

1.8. Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loại gia súc gia cầm

Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loại gia súc gia cầm
Tên các con vật bằng tiếng Anh - các loại gia súc gia cầm

2. Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh

Dưới đây NativeX sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ tiếng Anh con vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!

Ví dụ: We went skiing but I chicken out because I didn’t dare.

(Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.)

Ví dụ: Don’t duck out out while in class.

(Đừng trốn ra ngoài khi đang ở trong lớp học.)

Một số cụm từ vựng về con vật tiếng Anh
Một số cụm từ vựng về con vật tiếng Anh

Ví dụ: He’s always fishing for what people think about her plan.

(Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.)

Ví dụ: Katy fished out a bracelet from her bag.

(Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.)

Ví dụ: I tend to pig out on junk food. .

(Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)

Ví dụ: John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds.

(John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.)

Ví dụ: I beavered away to prepare for the exam.

(Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)

“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.

Ví dụ: She’s always Leech off a married man to take advantage of

(Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.)

Ví dụ: Please stop horsing around. This is not fun

(Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui)

Ví dụ: I ferret out the ring in the closet

(Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.)

3. Cách học từ vựng về các con vật tiếng Anh

Để học tiếng Anh về các con vật hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số cách học dưới đây:

4. Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh

Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 1
Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 1
Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 2
Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 2
Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 3
Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 3

5. Bài tập tiếng Anh chủ đề các con vật

Chủ đề con vật tiếng Anh cực kỳ đa dạng. Vì vậy để có thể nhớ hết tất cả tên các động vật, cùng làm bài tập nhỏ củng cố từ vựng vừa học nhé!

Đoán tên tiếng Anh tên tất cả các con vật bên dưới

  1. This monkey is big and black. It is a/an …
  2. It is the king of the animals. It is a/an …
  3. It is men’s best friend. It is a/an …
  4. It is a white bear. It is a/an …
  5. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an …
  6. This fish is dangerous and has a lot of teeth. It is a/an …
  7. It can jump very high and lives in Australia. It is a/an …
  8. It has no leg. It is a/an …
  9. It is very useful in the desert. It is a/an …
  10. It has a very long neck. It is a/an …
  11. It’s a black and white animal, it eats bamboo. It is a/an …
  12. This animal has horns called antlers on its head. It is a/an …

Đáp án

1. Chimpanzee 2. Lion 3. Dog 4. Polar bears 5. Cats 6. Shark 7. Kangaru 8. Fish 9. Camel 10. Giraffe 11. Panda 12. Deer

Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals để qua đó nâng cao vốn từ vựng của mình.

Còn nếu như bạn vẫn chưa tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, hãy để lại thông tin để NativeX hỗ trợ bạn nhé!

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/anh-dong-vat-ngau-a39179.html