Thời trang cùng xu hướng đang trở thành lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong đời sống của con người. Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang dưới đây sẽ giúp bạn tự tin cập nhật những xu hướng quốc tế mới nhất hay chỉ đơn giản là muốn nghiên cứu chuyên sâu nhiều hơn về thời trang để “chém gió” với bạn bè. Cùng NativeX tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Kinh doanh
1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang
1.1 Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ
Dress (dres): váy liền
Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
Skirt (skɜːt): chân váy
Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
Tights (taɪts): quần tất
nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
Body (bɒdi): Váy bó sát
Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc
2. Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới
2.1 Hermès (ɛərˈmɛz)
Là một thương hiệu thời trang xa xỉ tại kinh đô thời trang Paris, Pháp được thành lập vào năm 1837. Hermès gây được ấn tượng mạnh mẽ đến những người yêu thích thời trang với những món đồ phu kiện được thực hiện bởi những người thợ thủ công xuất sắc, những sản phẩm luôn được đánh giá là chất lượng cao, đặc biệt là các sản phẩm về túi xách cao cấp.
2.2 Louis Vuitton (ˈlu:i vəˈta:n)
Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ rất được yêu thích của Pháp, trụ sở chính đặt tại Paris của nhà sáng lập cùng tên.
2.3 Adidas (aˈdi:d əs)
Adidas là thương hiệu thời trang của Đức với những thiết kế thời trang chuyên dành cho thể thao. Với dải sản phẩm rộng và đậm chất sporty, mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp người tập luyện thể thao thoải mái và tự tin trong quá trình tập, Adidas đã có vị thế chắc chắn trong giới thời trang.
2.4 Nike (ˈnaɪki)
Là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, Nike cũng đã có chỗ đứng vững mạnh trong giới thời trang chuyên về thể thao. Những thiết kế của Nike luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và yêu thích không chỉ của người yêu thể thao mà còn cả những bạn trẻ yêu thích cái đẹp.
3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời trang
Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang ở trên, chúng ta hãy cùng xem xét một số mẫu câu ví dụ để “bỏ túi” những cách dùng khi giao tiếp với bạn bè nhé:
I like your style (= I like the way you do things) - Tôi thích phong cách ăn mặc của bạn
He has no dress sense (= no idea of how to dress well) - Anh ấy không có gu ăn mặc ( không biết cách mặc đẹp)
She has knitted me beautiful jumpers and socks - Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất rất đẹp.
She wore jeans and a sweater - Cô ấy mặc quần jean với áo nỉ
Tomboy style is very popular style - Phong cách tomboy đang rất phổ biến
Jack was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt - Jack mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông đã cũ.
Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang trên đây, hy vọng bạn sẽ có những cập nhật mới nhất về thời trang trong và ngoài nước. Ngoài ra, nếu bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày tại