Bộ 500+ từ vựng tiếng anh lớp 7 bám sát sách giáo khoa mới

Lớp 7 được đánh giá là năm học tương đối khó trong những năm đi học của các con, đặc biệt là môn tiếng Anh lớp 7. Học sinh phải làm quen với nhiều từ vựng mới thuộc nhiều chủ đề nâng cao như điện ảnh, năng lượng, dịch vụ cộng đồng, …

Nhằm giúp con nắm chắc kiến thức tiếng Anh lớp 7 cơ bản cũng như dễ dàng thực hành, QTeens cung cấp trọn bộ đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Global Success.

Hy vọng các con sẽ học tập thuận lợi và đạt nhiều kết quả cao trong năm học.

12 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Global Success

Nội dung giảng dạy tiếng Anh lớp 7 mở rộng ra ở nhiều chủ đề hấp dẫn và bám sát với cuộc sống thực tế của học sinh. Với vốn kiến thức này, các con dễ dàng ứng dụng vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày của mình. Từ đó, cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Tiếng Anh lớp 7 sách Global Success bao gồm 12 chủ đề. Mỗi học kỳ con sẽ học 6 chủ đề.

UNIT CHỦ ĐỀ Học kỳ 1 Unit 1: Hobbies Sở thích Unit 2: Healthy living Đời sống lành mạnh Unit 3: Community service Dịch vụ cộng đồng Unit 4: Music and Arts Âm nhạc và nghệ thuật Unit 5: Food and Drink Thức ăn và thức uống Unit 6: A visit to school Chuyến thăm về trường Học kỳ 2 Unit 7: Traffic Giao thông Unit 8: Films Điện ảnh Unit 9: Festivals around the world Những lễ hội xung quanh thế giới Unit 10: Energy sources Những nguồn năng lượng Unit 11: Traveling in the future Du lịch trong tương lai Unit 12: English - Speaking countries Những quốc gia nói tiếng Anh

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 6)

Mỗi unit tiếng Anh lớp 7 có từ 20 đến 30 từ vựng. Trong đó bao gồm đầy đủ danh từ, động từ, tính từ, trạng từ về một chủ đề cụ thể. Học sinh cần nắm chắc từ vựng để có thể hiểu các bài đọc, bài nghe trong unit. Thêm vào đó, tự tin sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày.

Ở học kỳ 1, học sinh sẽ làm quen với từ vựng thuộc chủ đề: Sở thích, Đời sống lành mạnh, Dịch vụ cộng đồng, Âm nhạc và nghệ thuật, Thức ăn và đồ uống, Chuyến thăm trường.

Unit 1: Hobbies

Đây chắc hẳn là chủ đề vô cùng hấp dẫn và gần gũi với học sinh. Ở bài học này, học sinh có cơ hội khám phá từ vựng tiếng Anh về những hoạt động yêu thích của bản thân. Từ đó, các con có thể tự tin kể với bạn bè, thầy cô về các sở thích của mình.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề sở thích

TỪ TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT belong to /bɪˈlɒŋ/ thuộc về benefit /ˈbenɪfɪt/ lợi ích bug /bʌɡ/ con bọ cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ bìa các tông dollhouse /ˈdɒlhaʊs/ nhà búp bê gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ làm vườn glue /ɡluː/ keo dán/ hồ horse riding /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ cưỡi ngựa insect /ˈɪnsekt/ côn trùng jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ đi/ chạy bộ thư giãn making models /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdl/ làm mô hình maturity /məˈtjʊərəti/ sự trưởng thành patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn popular /ˈpɒpjələ(r)/ thông dụng, phổ biến responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ tính trách nhiệm set /set/ (mặt trời) lặn xuống stress /stres/ sự căng thẳng take on nhận thêm unusual /ʌnˈjuːʒəl/ khác thường valuable /ˈvæljuəbl/ đáng giá yoga /ˈjəʊɡə/ yoga

Unit 2: Healthy living

Một cuộc sống lành mạnh là đích đến mà mọi người cùng hướng tới. Chúng ta phải biết cách cân bằng công việc, học tập và nghỉ ngơi, thư giãn để có nâng cao chất lượng cuộc sống.

Trong chủ đề này, học sinh không chỉ bổ sung thêm từ vựng về những hoạt động lành mạnh mà còn biết cách thực hiện chúng, cải thiện mọi khía cạnh đời sống.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề lối sống lành mạnh

TỪ TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT acne /ˈækni/ mụn trứng cá affect /əˈfekt/ tác động, ảnh hưởng đến avoid /əˈvɔɪd/ tránh chapped /tʃæpt/ da/ môi bị nứt nẻ dim /dɪm/ lờ mờ, không đủ sáng disease /dɪˈziːz/ căn bệnh eye drops /aɪ drɒps/ thuốc nhỏ mắt fat /fæt/ mỡ, chất béo fit /fɪt/ gọn gàng, cân đối health /helθ/ sức khỏe healthy /ˈhelθi/ khỏe mạnh, lành mạnh indoor /ˈɪndɔː(r)/ trong nhà lip balm /ˈlɪp bɑːm/ son dưỡng môi pimple /ˈpɪmpl/ mụn bọc pop /pɒp/ bóp, nặn protein /ˈprəʊtiːn/ chất đạm skin condition /skɪn kənˈdɪʃn/ tình trạng da mặt soybean /ˈsɔɪbiːn/ hạt đậu nành sunburn /ˈsʌnbɜːn/ sự cháy nắng tofu /ˈtəʊfuː/ đậu hũ virus /ˈvaɪrəs/ vi rút vitamin /ˈvaɪtəmɪn/ vitamin

Unit 3: Community service

Là công dân của bất kỳ cộng đồng nào, con cũng cần quan tâm đến những hoạt động tình nguyện, phục vụ cộng đồng. Thông qua chủ đề này con sẽ học được cách gọi tên các hoạt động đó.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề dịch vụ cộng đồng

TỪ TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT board game /ˈbɔːd ɡeɪm/ trò chơi cờ bàn clean-up activity hoạt động dọn dẹp collect /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm community /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng community service /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cộng đồng develop /dɪˈveləp/ phát triển donate /dəʊˈneɪt/ quyên tặng elderly /ˈeldəli/ lớn tuổi, cao tuổi exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi flooded /ˈflʌdɪd/ bị ngập lụt homeless /ˈhəʊmləs/ vô gia cư, không có gia đình mountainous /ˈmaʊntənəs/ vùng đồi núi nursing /ˈnɜːsɪŋ/ sự chăm sóc, điều dưỡng nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện dưỡng lão orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi plant /plɑːnt/ trồng cây protect /prəˈtekt/ bảo vệ proud /praʊd/ tự hào provide /prəˈvaɪd/ cung cấp rural area /ˈrʊərəl ˈeəriə/ vùng nông thôn skill /skɪl/ kỹ năng teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ trẻ vị thành niên tutor /ˈtjuːtə(r)/ người phụ đạo, dạy học volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện, người tình nguyện

Unit 4: Music and Arts

Âm nhạc và nghệ thuật có phải là sở thích của con? Những từ vựng tiếng Anh để miêu tả một buổi biểu diễn âm nhạc là gì? Hãy cùng ghi lại những từ vựng mới trong chủ đề này nhé.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề âm nhạc và nghệ thuật

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT anthem /ˈænθəm/ bài quốc ca character /ˈkærəktə(r)/ nhân vật compose /kəmˈpəʊz/ biên soạn, sáng tác composer /kəmˈpəʊzə(r)/ người soạn nhạc, nhạc sĩ concert /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc control /kənˈtrəʊl/ điều khiển (dàn nhạc) country music /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ nhạc đồng quê exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ buổi triển lãm folk music /fəʊk ˈmjuːzɪk/ nhạc dân gian/ truyền thống gallery /ˈɡæləri/ phòng trưng bày triển lãm musical instrument /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ originate /əˈrɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn, xuất phát từ perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn, trình diễn performance /pəˈfɔːməns/ bài trình diễn, buổi biểu diễn photography /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh portrait /ˈpɔːtreɪt/ tấm chân dung prefer /prɪˈfɜː(r)/ thích hơn puppet /ˈpʌpɪt/ con rối sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ tấm điêu khắc, tác phẩm điêu khắc water puppetry /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ múa rối nước

Unit 5: Food and Drink

Đồ ăn và thức uống là chủ đề quen thuộc đối với con người. Tuy nhiên, trong chủ đề này học sinh sẽ được tìm hiểu các cách chế biến, tên gọi mới lạ của các món ăn, thức uống mới lạ.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề đồ ăn và thức uống

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT beef /biːf/ thịt bò butter /ˈbʌtə(r)/ bơ dish /dɪʃ/ món ăn; dĩa eel /iːl/ con lươn flour /ˈflaʊə(r)/ bột fried /fraɪd/ đã được chiên/ rán green tea /ˌɡriːn ˈtiː/ chè xanh, trà xanh ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu món ăn, thức uống juice /dʒuːs/ nước ép từ củ, quả, rau,.. lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước ép chanh mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ nước khoáng noodles /ˈnuːdl/ mì, mì sợi, phở omelette /ˈɒmlət/ trứng tráng onion /ˈʌnjən/ củ hành tây pancake /ˈpænkeɪk/ bánh kếp pepper /ˈpepə(r)/ hạt tiêu pie /paɪ/ bánh nướng, bánh hấp pork /pɔːk/ thịt lợn recipe /ˈresəpi/ công thức làm món ăn roast /rəʊst/ quay, nướng salt /sɔːlt/ muối sauce /sɔːs/ nước chấm, nước sốt shrimp /ʃrɪmp/ con tôm soup /suːp/ súp, canh, cháo spring rolls /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ nem rán/ chả giò tablespoon /ˈteɪblspuːn/ muỗng lớn teaspoon /ˈtiːspuːn/ muỗng/ thìa pha trà toast /təʊst/ bánh mì nướng

Unit 6: A visit to school

Chủ đề trường học trong tiếng Anh lớp 7 là phiên bản mở rộng hơn so với tiếng Anh lớp 6. Trong nội dung, học sinh được trang bị kiến thức về các hoạt động, lễ hội diễn ra trong trường.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề trường học

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT celebrate /ˈselɪbreɪt/ ăn mừng, kỷ niệm entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ bài kiểm tra đầu vào equipment /ɪˈkwɪpmənt/ đồ dùng, thiết bị extra /ˈekstrə/ thêm, cộng vào facility /fəˈsɪləti/ trang thiết bị gifted /ˈɡɪftɪd/ năng khiếu laboratory /ləˈbɒrətri/ phòng thí nghiệm secondary school /ˈsekəndri skuːl/ trường trung học cơ sở midterm /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa học kỳ opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ thời điểm, cơ hội outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời private /ˈpraɪvət/ riêng tư projector /prəˈdʒektə(r)/ máy chiếu resource /rɪˈsɔːs/ tài nguyên royal /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia service /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ share /ʃeə(r)/ chia sẻ talented /ˈtæləntɪd/ tài năng well-known /ˌwel ˈnəʊn/ danh tiếng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ 2 (Unit 7 - Unit 12)

Bước sang học kỳ 2, nội dung tiếng Anh lớp 7 nâng cao hơn khi tập trung vào các kiến thức phổ quát như Giao thông, Điện ảnh, Các lễ hội vòng quanh thế giới, Nguồn năng lượng, Du lịch và Các quốc gia nói tiếng Anh.

Unit 7: Traffic

Giao thông và các phương tiện là những sự vật gần gũi, gắn liền với cuộc sống hàng ngày của con người. Hãy giúp con trang bị từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này để thuận tiện sử dụng trong giao tiếp với người nước ngoài.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề giao thông

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT bumpy /ˈbʌmpi/ lồi lõm, nhiều ổ gà distance /ˈdɪstəns/ khoảng cách fine /faɪn/ vé phạt fly /flaɪ/ bay, đi máy bay, lái máy bay handlebars /ˈhændlbɑː(r)/ tay lái, ghi đông lane /leɪn/ làn đường obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːl/ tuân theo luật lệ giao thông park /pɑːk/ đỗ xe passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ hành khách pavement /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè xi măng pedestrian /pəˈdestriən/ người đi bộ plane /pleɪn/ máy bay road sign/ traffic sign /rəʊd, ˈtræfɪk saɪn/ biển báo giao thông roof /ruːf/ nóc xe, mái nhà safety /ˈseɪfti/ sự an toàn seat belt /ˈsiːt belt/ dây đeo an toàn traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ kẹt xe traffic rule/ law /ˈtræfɪk ruːl/ luật giao thông vehicle /ˈviːəkl/ xe cộ, phương tiện giao thông zebra crossing /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ vạch kẻ sang đường

Unit 8: Films

Những bộ phim hoạt hình, tình cảm, hài hước luôn là chủ đề giao tiếp hấp dẫn trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề điện ảnh.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề phim ảnh

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT acting /ˈæktɪŋ/ diễn xuất comedy /ˈkɒmədi/ phim hài confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ khó hiểu, bối rối director /dəˈrektə(r)/ người đạo diễn (phim, kịch,…) documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ phim tài liệu dull /dʌl/ buồn chán, tẻ nhạt enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, thích thú fantasy /ˈfæntəsi/ phim giả tưởng frightening /ˈfraɪtnɪŋ/ đáng sợ, rùng rợn gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ lôi cuốn, hấp dẫn horror film /ˈhɒrə(r) fɪlm/ phim kinh dị moving /ˈmuːvɪŋ/ cảm động must-see phim hay, nhất định phải xem poster /ˈpəʊstə(r)/ áp phích quảng cáo review /rɪˈvjuː/ bình luận, phê bình scary /ˈskeəri/ sợ hãi, rùng rợn science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ phim khoa học viễn tưởng shocking /ˈʃɒkɪŋ/ gây sốc star /stɑː(r)/ ngôi sao (điện ảnh) survey /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát twin /twɪn/ cặp sinh đôi violent /ˈvaɪələnt/ bạo lực, wizard /ˈwɪzəd/ phù thủy

Unit 9: Festivals around the world

Lễ hội luôn mang lại cảm giác háo hức, nhộn nhịp cùng với âm thanh và màu sắc thu hút, hấp dẫn. Bất kỳ ai cũng thích thú những lễ hội trong và ngoài nước. Vậy nên khi học chủ đề này, học sinh sẽ được đắm mình trong không khí vui tươi, náo nhiệt của các lễ hội trên thế giới.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề lễ hội trên thế giới

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT candy /ˈkændi/ kẹo Cannes Film Festival Chuỗi lễ Liên hoan phim Cannes carve /kɑːv/ chạm, khắc celebrate /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm, ăn mừng costume /ˈkɒstjuːm/ trang phục decorate /ˈdekəreɪt/ trang trí decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ đồ trang trí, sự trang trí disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ đáng thất vọng disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng Dutch /dʌtʃ/ thuộc về Hà Lan, người Hà Lan Easter /ˈiːstə(r)/ Lễ Phục sinh feast /fiːst/ bữa tiệc feature /ˈfiːtʃə(r)/ đặc tính, vẻ ngoài fireworks display /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ màn trình diễn pháo hoa float /fləʊt/ trôi nổi folk dance /ˈfəʊk dɑːns/ điệu nhảy/ múa dân gian Holland /ˈhɒl.ənd/ nước Hà Lan Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ Tết Trung Thu parade /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn performance /pəˈfɔːməns/ phần trình diễn symbol /ˈsɪmbl/ biểu tượng take part in /teɪk pɑːt/ tham gia Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ Lễ Tạ ơn

Unit 10: Energy sources

Bên cạnh xăng dầu, chúng ta còn sử dụng nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau cho các hoạt động sinh hoạt, sản xuất. Vậy các con đã biết từ vựng tiếng Anh các nguyên liệu đó là gì chưa? Cùng theo dõi từ vựng tiếng Anh lớp 7 trong bảng dưới đây.

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề nguồn năng lượng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT available /əˈveɪləbl/ có sẵn electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện năng energy /ˈenədʒi/ năng lượng hydro /ˈhaɪdrəʊ/ liên quan đến nước light bulb /ˈlaɪt bʌlb/ bóng đèn limited /ˈlɪmɪtɪd/ bị hạn chế non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ không thể thay thế nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ thuộc về hạt nhân overcool /ˈəʊvəkuːl/ làm cho quá lạnh overheat /ˌəʊvəˈhiːt/ làm cho quá nóng panel /ˈpænl/ tấm ván produce /prəˈdjuːs/ sản xuất, xuất ra reduce /rɪˈdjuːs/ giảm thiểu renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể thay thế replace /rɪˈpleɪs/ thay thế solar /ˈsəʊlə(r)/ liên quan đến mặt trời source /sɔːs/ nguồn syllable /ˈsɪləbl/ âm tiết tap /tæp/ vòi warm /wɔːm/ khiến vật ấm lên, nóng lên

Unit 11: Traveling in the future

Trong tương lai, loài người sẽ du lịch như thế nào? Những phương tiện, tiện nghi, dịch vụ sẽ thay đổi ra sao? Cùng tìm hiểu và học thêm những từ vựng tiếng Anh mới trong bảng dưới đây nhé!

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề du lịch trong tương lai

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT appear /əˈpɪə(r)/ xuất hiện autopilot /ˈɔːtəʊpaɪlət/ chế độ lái tự động bamboo-copter /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ chong chóng tre comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái, đủ tiện nghi convenient /kənˈviːniənt/ tiện lợi disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ biến mất driverless /ˈdraɪvələs/ không người lái eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ tiết kiệm nhiên liệu fume /fjuːm/ khói, khí function /ˈfʌŋkʃn/ chức năng hyperloop /ˈhaɪpəluːp/ hệ thống giao thông tốc độ cao mode of travel phương thức du lịch pedal /ˈpedl/ đạp xe rails /reɪl/ đường sắt run on chạy bằng (nhiên liệu) sail /seɪl/ lướt thuyền buồm skytrain /skaɪtreɪn/ hệ thống tàu chạy trên không solar-powered /ˌsəʊlə ˈpaʊəd/ hoạt động bằng năng lượng mặt trời solar-powered ship tàu thuỷ hoạt động bằng năng lượng mặt trời solowheel /ˈsəʊləʊ wiːl/ phương tiện tự chạy một bánh walkcar /wɔːkkɑː(r)/ ô tô tự hành dùng chân telecopter /təˈle ˈkɒptə(r)/ phương tiện di chuyển tức thời

Unit 12: English - Speaking countries

Những quốc gia nói tiếng Anh không chỉ là địa điểm học tập mà còn là nơi tham quan, du lịch lý tưởng. Cùng QTeens khám phá những hoạt động, khung cảnh hấp dẫn tại những đất nước này nhé!

Tiếng Anh lớp 7 về chủ đề các quốc gia nói tiếng Anh

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT amazement /əˈmeɪzmənt/ sự ngỡ ngàng, thích thú amazing /əˈmeɪzɪŋ/ ngạc nhiên, thích thú ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa, lâu đời Australia /ɒˈstreɪliə/ nước Úc Canada /ˈkænədə/ nước Canada capital /ˈkæpɪtl/ thủ đô castle /ˈkɑːsl/ lâu đài coastline /ˈkəʊstlaɪn/ đường bờ biển culture /ˈkʌltʃə(r)/ nền văn hóa historic /hɪˈstɒrɪk/ thuộc về lịch sử island country đảo quốc kilt /kɪlt/ loại váy truyền thống của đàn ông Scotland landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh local /ˈləʊkl/ thuộc về địa phương native /ˈneɪtɪv/ bản xứ New Zealand /ˌnjuː ˈziːlənd/ nước New Zealand penguin /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt royal /ˈrɔɪəl/ thuộc về hoàng gia shining /ʃaɪnɪŋ/ chói chang, chan hòa ánh nắng sunset /ˈsʌnset/ mặt trời lặn symbol /ˈsɪmbl/ biểu tượng tattoo /təˈtuː/ hình xăm (the) UK /ˌjuː ˈkeɪ/ Vương quốc liên hiệp Anh (the) USA /ˌjuː es ˈeɪ/ Hợp chủng quốc Hoa Kì tower /ˈtaʊə(r)/ toà tháp

Bài viết liên quan: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9.

Học giỏi tiếng Anh lớp 7 ở đâu?

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Global Success giúp học sinh có nguồn học liệu để trau dồi vốn kiến thức cho mình. Tuy nhiên, tiếng Anh lớp 7 còn yêu cầu học sinh phải được rèn luyện ngữ pháp, kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết để có thể đạt điểm tiếng Anh cao.

Đặc biệt, học sinh cần có môi trường để thực hành giao tiếp, rèn luyện phát âm và phản xạ ngôn ngữ. Từ đó, có đủ năng lực để tham gia các kỳ thi tiếng Anh và lấy chứng chỉ như IELTS, TOEIC, TOEFL, KET, PET. Vậy tìm môi trường học tiếng Anh toàn diện ở đâu để con lớp 7 cải thiện trình độ?

Tham gia lớp học giao tiếp với Giáo viên bản xứ QTeens ngay tại nhà

Thấu hiểu nhu cầu đó, chương trình QTeens mang đến cho thiếu niên Việt Nam môi trường 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế. Với đầy đủ các yếu tố học tập xoay quanh học viên như Giáo viên bản xứ, Hệ thống học hiện đại, Cố vấn hỗ trợ 1 kèm 1 tận tình, học viên được đào tạo tiếng Anh bài bản theo Khung Châu Âu, giúp con từ trình độ từ cơ bản đến nâng cao.

Làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh lớp 7

Tham gia chương trình QTeens, học viên được Giáo viên bản xứ cung cấp vốn từ vựng đa dạng, phong phú chủ đề. Các con được hướng dẫn cách phát âm từ vựng chuẩn, nhấn nhá đúng trọng âm để tránh tình trạng đọc sai, khó sửa.

Thêm vào đó, các con được tiếp cận kho từ vựng khổng lồ được tích hợp trong hệ thống học tập trực tuyến. Với hơn 5.000+ từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau, có tính ứng dụng cao, con chủ động làm giàu vốn kiến thức của mình.

Thực hành các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Bên cạnh từ vựng, học viên QTeens đều được trang bị đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao như:

Học viên thực hành 4 kỹ năng Anh ngữ trên hệ thống QTeens

Sau khi được giảng dạy kiến thức trên lớp, con sẽ được thực hành ngay trên hệ thống học tập. Tại đây, con củng cố ngữ pháp của mình bài tập điền đáp án, trả lời câu hỏi và được công nghệ AI kiểm tra và gửi trả kết quả ngay lập tức.

Phát triển kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh lớp 7

Tích hợp trong hệ thống học tập hiện đại là kho bài học, bài tập tiếng Anh, giúp con vừa học vừa thực hành các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Hệ thống tự động gợi ý kiến thức phù hợp với trình độ cá nhân, chỉnh sửa lỗi sai, cập nhật điểm tổng kết để học viên - phụ huynh - giáo viên dễ dàng theo dõi.

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo

Riêng với học viên QTeens, các con được giao tiếp với Giáo viên bản xứ ngay tại nhà. Vừa học vừa chơi, tạo môi trường tự nhiên, giúp con tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng, thuận tiện.

Lớp học giao tiếp tiếng Anh sẽ hình thành khả năng phát âm chuẩn kỹ thuật, tăng tốc độ phản xạ ngoại ngữ và tăng sự tự tin khi trò chuyện với người nước ngoài.

Học viên QTeens sở hữu đầy đủ Tiếng Anh - Kỹ năng để học STEM hiệu quả.

Trang bị Ngoại ngữ - Kỹ năng cho tương lai học tập thuận lợi ở bất kỳ đâu

Chương trình tiếng Anh QTeens được Ban Giáo Sư Úc biên soạn cho thiếu niên Việt Nam. Mang đến lộ trình học tập từ cơ bản đến nâng cao, trang bị đầy đủ Tiếng Anh - Kỹ năng toàn cầu (tư duy phản biện, sáng tạo, giao tiếp) để con đủ năng lực đạt điểm cao trên lớp, lấy chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEIC, KET, PET) và đủ điều kiện để tham gia các chương trình học thuật bậc cao, sẵn sàng du học tại bất kỳ quốc gia nào.

Bố mẹ quan tâm đến chương trình học tiếng Anh lớp 7 cho con, TÌM HIỂU TẠI: Khóa học tiếng anh cho thiếu niên.

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/ta-lop-7-a38335.html