Mỗi vị Phật và Bồ tát trong Phật giáo đều mang một hình tướng và hạnh nguyện riêng biệt, nhưng tất cả chúng đều chia sẻ tình thương vô hạn và mong muốn hạnh phúc cho chúng sinh. Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá tên gọi và hình tượng của những vị Phật và Bồ tát phổ biến. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc cơ bản như Phật, Bồ tát là gì và tất tần tật về các vị phật và bồ tát để bạn hiểu rõ hơn về giới phật pháp.
Trong Phật giáo, “Phật” không chỉ ám chỉ một vị duy nhất mà có vô lượng vô số Phật qua quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi vị Phật và Bồ Tát có hình tướng và nguyện lực riêng biệt nhưng đều chung lòng thương xót chúng sinh và mong muốn mang lại lợi ích cho mọi người.
Từ “Phật” có nguồn gốc từ ngôn ngữ Phạn, nơi mà chữ “बुद्धा” (Buddhā) mang theo ý nghĩa của “Giác Ngộ”. Hàm ý chỉ người tự mình giác ngộ và giúp giác ngộ cho người khác đồng thời giác ngộ mọi sự, thấy biết hiểu tất cả. Ví dụ cụ thể là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, là vị giáo chủ của đạo Phật, sinh tại Ấn Độ cách đây khoảng 2589 năm.
Đạo Phật đến Việt Nam qua con đường biển từ Ấn Độ, do các thương nhân và nhà sư truyền bá. Đạo Phật lan tới kinh đô Luy Lâu, qua phát âm “Buddha” của người Ấn, người Việt đã phiên âm thành “Bụt”, và hình tượng này thường xuất hiện trong truyền thống cổ tích Việt Nam. Đến thế kỷ 4-5, ảnh hưởng từ Phật Giáo Đại thừa Trung Quốc đã biến từ “Bụt” thành “Phật” trong ngôn ngữ Việt. Cả “Phật” và “Bụt” đều đại diện cho sự giác ngộ toàn diện và sâu sắc, không chỉ giới hạn ở kiến thức mà còn là sự hiểu biết sâu rộng và đầy đủ.
Phật giáo quan niệm rằng mọi chúng sinh đều có khả năng thành Phật trong tương lai và tất cả đều sở hữu Phật tính bình đẳng. Phật là chúng sinh đã giác ngộ, trong khi những chúng sinh chưa giác ngộ có thể xem như là Phật tiềm năng.
“Bồ Tát” là một thuật ngữ từ tiếng Phạn “Bodhisattva” hoặc “Bồ đề tát đỏa” trong Hán-Việt, với “Bodhi” nghĩa là giác ngộ hoặc tỉnh thức và “sattva” nghĩa là thực thể, bản chất, hoặc tinh thần. Bồ Tát được hiểu là người có trí tuệ Bát Nhã, có bản chất giác ngộ, hoặc người cam kết với sự khai sáng. Các Bồ Tát có phẩm chất tương đương với các vị Phật về trí tuệ, từ bi, và quyền năng, và họ sử dụng những phẩm chất này để giúp đỡ người khác.
Bồ Tát là những nhân vật quan trọng trong văn hóa Phật giáo, thường xuyên xuất hiện trong văn học và nghệ thuật. Họ được mô tả là những người có khả năng che dấu bí ẩn của mình, có thể hóa thân thành nhiều hình thức khác nhau để giúp đỡ người khác, và trong nhiều truyền thuyết, họ thậm chí có thể là động vật hoặc người thường. Bồ Tát đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo hóa và cứu độ chúng sinh.
Bồ Tát, theo nghĩa đầy đủ, là những người đã chọn con đường theo Đức Phật, học lời Phật và phát nguyện tự mình tu tập cũng như hi sinh lợi ích cá nhân để hỗ trợ và giải thoát cho những chúng sinh khác. Trên hành trình thành Phật, mỗi chúng sinh cần trải qua quá trình tu tập như một Bồ Tát, với lòng nguyện rộng lớn và cao cả, đặt việc giúp đỡ người khác lên trên lợi ích bản thân.
Ban đầu, trong các kinh điển cổ xưa chỉ đề cập đến một số danh vị Phật cụ thể. Ví dụ, trong Kinh Đại bổn tiếng Nam Phạn (Mahãpadãnasutta) của Trường bộ kinh, tương ứng với kinh Đại bản duyên (chữ Hán: 大本緣經) của Trường a-hàm, ghi chép về ba vị Phật đầu tiên trong chuỗi trang nghiêm kiếp và ba vị Phật của hiền kiếp, cuối cùng là Phật Thích Ca Mâu Ni.
Trong quyển Kinh Chuyển luân Thánh vương Sư tử hống (ngôn ngữ tiếng Nam Phạn: Cakkavati-Sìhanàda sutta) của Trường bộ kinh, tương ứng cuốn kinh Chuyển luân Thánh vương tu hành (chữ Hán: 轉輪聖王修行經) của Trường a-hàm, được bổ sung thêm vị Phật Di-lặc. Theo Kinh điển Phật Giáo, Di Lặc sẽ xuất hiện trong tương lai và là người kế nhiệm của Phật Thích Ca, được cho là đạt được giác ngộ hoàn toàn và giảng dạy về Pháp thuần tịnh.
Khi chúng ta nghiên cứu Kinh Phật chủng tính (tiếng Nam Phạn: Buddhavamsa) của Thượng tọa bộ, ta thấy được ghi chép thêm danh sách 21 vị Phật khác nữa. Vì vậy, tính đến thời điểm này, đã có tổng cộng 28 vị Phật, được gọi là “Nhị thập bát Phật” trong chữ Hán.
Tuy nhiên, trong các kinh điển của Phật giáo Đại thừa, thêm nhiều vị Phật khác và cho rằng đã hoặc sẽ có vô số vị Phật khác nữa. Con số cuối cùng trong Phật giáo Tây Tạng là 57 vị Phật và Bồ Tát. Mỗi vị Phật và Bồ Tát đều có hình tướng và hạnh nguyện riêng biệt.
Vị đứng đầu trong giới Phật pháp là Thích Ca Mâu Ni, người được coi là Giáo chủ của Đạo Phật. Tên “Thích Ca” đại diện cho dòng họ của Ngài, trong khi “Mâu Ni” là một danh hiệu chung dành cho các bậc thánh nhân thời cổ đại Ấn Độ và có ý nghĩa liên quan đến tĩnh lặng.
Phật Thích Ca Mâu Ni ra đời cách đây khoảng 2589 năm (tức là khoảng năm 623 trước Công nguyên) và sinh ra tại thành phố Ca Tỳ La Vệ ở Ấn Độ.
Vị đứng đầu trong giới Phật pháp là Thích Ca Mâu Ni, còn được gọi là Đức Phật Thích Ca, là bởi ông được coi là người sáng lập Đạo Phật, một trong những tôn thờ quan trọng nhất trong Phật giáo. Dưới đây là một số lý do tại sao Thích Ca Mâu Ni được xem là vị đứng đầu trong giới Phật pháp:
Những lý do này cùng với sự kính trọng và tôn thờ lâu đời đã làm cho Thích Ca Mâu Ni trở thành vị đứng đầu trong giới Phật pháp và một biểu tượng quan trọng của Phật giáo.
Mặc dù các vị Phật và Bồ Tát đều có tượng trưng và mục tiêu riêng biệt, điểm chung của tất cả họ là lòng từ bi, sự phổ độ cho chúng sinh và sẵn sàng giúp đỡ chúng sinh thoát khỏi khổ đau và samsara. Dưới đây là danh sách tên một số vị Phật và Bồ Tát trong đạo Phật:
Mỗi vị trong danh sách này đại diện cho một khía cạnh cụ thể của tâm từ bi và phương cách giúp đỡ chúng sinh trong hành trình thoát khỏi khổ đau.
Dưới đây là danh sách top 15 hình tượng của những vị Phật và Bồ Tát thường gặp trong Phật giáo:
Thích Ca Mâu Ni, hay còn gọi là Phật Tổ Như Lai, là Đức Phật sáng lập đạo Phật và Giáo chủ của cõi Ta Bà. Người này được tôn vinh với nhiều biểu tượng khác nhau trong các tượng thờ tại chùa chiềng Điện giữa hai tượng tôn giả A Nan và Ca Diếp, hoặc giữa hai Đại Bồ Tát Văn Thù và Phổ Hiền, hay thậm chí giữa Bồ Tát Quán Thế Âm và Bồ Tát Địa Tạng, tùy theo truyền thống từng nơi.
Phật Thích Ca Mâu Ni là một nhân vật có thật trong lịch sử, sinh vào khoảng năm 624 TCN và được xem là người khai sáng đạo Phật. Giáo pháp của Ngài được coi là tối cao và vô thượng, với nền tảng quan trọng là Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, và triết lý Mười Hai Nhân Duyên.
Đạo Phật của Phật Thích Ca Mâu Ni đã lan truyền rộng rãi ra khắp thế giới và trở thành Quốc giáo của nhiều quốc gia như Bhutan, Tích Lan (Srilanka), Việt Nam, Thái Lan, Miến Điện, Lào, Campuchia và nhiều quốc gia khác. Giáo pháp của Ngài đã mang lại nhiều giá trị tinh thần và sự an bình cho con người.
A Di Đà, hay còn gọi là Vô Lượng Thọ và Vô Lượng Quang, là Giáo chủ cõi Tây Phương Cực Lạc Thế Giới, cách Ta Bà của chúng ta 10 muôn ức cõi Phật. Ngài đã thành Phật 10 lần và hiện nay đang thuyết pháp. Trong Kinh Vô Lượng Thọ, Đức Phật A Di Đà phát 48 lời đại nguyện để dẫn chúng sanh về nước Cực Lạc - cõi Tịnh Độ.
Trong các chùa tu theo pháp môn Tịnh Độ, chúng thường thấy hình tượng Phật A Di Đà đứng trên tòa sen, tay trái cầm đài sen, tay phải duỗi xuống để tiếp dẫn chúng sanh. Phía trái của Ngài là Bồ Tát Quán Thế Âm, phía phải là Bồ Tát Đại Thế Chí. Ba vị này được gọi là Tây Phương Tam Thánh, tức ba Thánh ở cõi Tây Phương Cực Lạc.
Phật Dược Sư ban thuốc trị bệnh thân và tâm cho chúng sanh. Có 7 hoặc 8 hoặc 9 vị Phật Dược Sư, tùy theo các kinh điển Phật giáo Mật Tông. Họ hạnh nguyện giúp chúng sinh thoát khỏi khổ đau, sống trong thiện đạo, thân hình đầy đủ, giàu có, xinh đẹp, và đạt được sự vĩnh hằng.
Theo Kinh Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai Bổn Nguyện Công Đức, Phật Dược Sư có 12 đại nguyện để cứu độ chúng sanh khỏi đau khổ và tai họa. Ai nghe được danh hiệu của Ngài sẽ thoát khỏi 3 đường ác đạo và sanh vào cõi trời.
Phật Dược Sư là Giáo chủ của cõi nước Tịnh Lưu Ly ở phương Đông, với hai vị trợ thủ đắc lực là Nhật Quang Biến Chiếu và Nguyệt Quang Biến Chiếu. Hình tượng của Ngài thường có màu xanh dương đậm, ngồi kiết già, tay cầm tháp Dược Dư 7 tầng hoặc cái bát thuốc.
Bản Hán văn gốc của Kinh Dược Sư chia thành 7 bộ tương ứng với công đức bản Nguyện của 7 vị Phật Dược Sư.
Phật Di Lặc, còn gọi là Di Lạc, thường được biết đến với tên Phật vui vẻ và hoan hỷ. Người Phật tử thường gọi Ngài là “Phật Di Lặc,” nhưng theo một số kinh điển, Ngài thực chất là một vị Bồ Tát tên A Dật Đa, hay còn gọi là Bồ Tát Di Lặc. Ngài hiện là Giáo chủ của cõi trời Đâu Suất và được gọi là Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật.
Hình tượng của Phật Di Lặc thường là một vị Phật mập mạp, bụng to, miệng cười tươi, thường ngồi trên một cái bao vải hoặc cầm xâu chuỗi và gậy Ngọc Như Ý. Tượng Phật Di Lặc thường đặt ở cửa vào chánh điện của chùa hoặc trong sân chùa, biểu thị lòng bao dung và sự hỷ xả của Ngài.
Bồ Tát Quán Thế Âm, hay Quán Âm, là vị Bồ Tát quán sát, lắng nghe tiếng kêu than của chúng sanh trong thế gian để cứu giúp họ thoát khổ. Ngài cầm nhành dương liễu và bình nước Cam Lồ để tưới mát chúng sanh, trên đỉnh đầu có hình Đức Phật A Di Đà. Người thường thể hiện hình tượng của Quán Thế Âm dưới nhiều dạng khác nhau như Quán Âm Tự Tại, Quán Âm Chuẩn Đề, Quan Âm Thị Kính, Quan Âm Nam Hải, Quan Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn, v.v.
Bồ Tát Quán Thế Âm, từng là một vị cổ Phật hiệu là Chánh Pháp Minh Như Lai, sau đó trở thành Bồ Tát để cứu giúp chúng sanh khổ nạn. Hình tượng của Ngài thường được tượng trưng dưới hình hài nữ giới do Ngài thương chúng sanh như mẹ thương con. Quán Thế Âm có 32 ứng hóa thân và 12 đại nguyện để giúp phổ độ chúng sanh. Ngài thường được gọi là Mẹ Hiền Quán Thế Âm và đại diện cho TỪ BI. Ngài cũng là vị trợ thủ đắc lực đứng bên tay trái của Phật A Di Đà, giúp Phật tiếp dẫn và giáo hóa chúng sanh mười phương cầu về miền Cực Lạc, là một trong ba vị Thánh của cõi Tây Phương (Tây Phương Tam Thánh).
Đại Thế Chí Bồ Tát, còn gọi là Thế Chí, là vị Bồ Tát chiếu ánh sáng trí tuệ để giúp chúng sanh thoát khỏi khổ đau và đạt được đạo quả Bồ đề. Ngài có hạnh nguyện đại lớn và đại từ bi, đại diện cho trí tuệ, và là vị trợ thủ đắc lực đứng bên tay phải của Phật A Di Đà, giúp Phật tiếp dẫn và giáo hóa chúng sanh mười phương cầu về Cực Lạc, là một trong ba vị Thánh cõi Tây Phương.
Bồ Tát Địa Tạng, hay Địa Tạng, có nghĩa là An Nhẫn và đội áo cà sa đỏ, đội mão Tỳ Lô, và thường được thờ ở bên phải Đức Phật Thích Ca. Hạnh nguyện của Ngài là độ chúng sanh trong Địa Ngục thành Phật. Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện thường được tụng đọc trong 10 ngày mỗi tháng âm lịch, mang lại lợi ích cho oan gia, siêu độ vong linh và cầu sám hối. Ngài cũng được coi là hiện thân của đại nguyện lực và lòng đại hiếu thảo, có quan niệm Ngài Mục Kiền Liên là hóa thân của Đại Bồ Tát Địa Tạng.
Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi, vị Bồ Tát siêu việt và đứng đầu tất cả Đại Bồ Tát. Ngài là thầy của 7 vị Phật quá khứ và vẫn còn làm một vị Bồ Tát để giáo hóa và cứu độ chúng sanh. Ngài tiêu biểu cho Trí Tuệ và thường được miêu tả với dáng trẻ trung, ngồi kiết già trên bồ đoàn hoặc ngồi trên sư tử. Tay phải cầm lưỡi gươm bốc lửa, biểu tượng của sự phân biệt với các vị Bồ Tát khác và khả năng chặt đứt xiềng xích vô minh phiền não. Tay trái của Ngài cầm cuốn Kinh Bát Nhã, biểu trưng cho tỉnh thức và giác ngộ.
Bồ Tát Phổ Hiền, vị Bồ Tát với mười hạnh nguyện lớn để cứu độ chúng sanh, thường được đề cập cùng với Bồ Tát Văn Thù và chưa thành Phật do đại nguyện của mình. Ngài có khả năng hiện thân khắp mười phương pháp giới để giúp đỡ chúng sanh, và là một trong những vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Biểu tượng của Phổ Hiền bao gồm ngọc như ý, hoa sen và thường cưỡi trên một con voi trắng tượng trưng cho trí huệ và sự chiến thắng sáu giác quan.
Bồ Tát Quán Thế Âm có ngàn mắt và ngàn tay để nhìn và cứu độ chúng sanh khỏi khổ đau, như được miêu tả trong Kinh Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Âm Bồ Tát. Con số ngàn tượng trưng cho sự vô số kể, và hình tượng của Quan Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn có thể có nhiều tay và mắt tại các chùa. Ngài sử dụng mắt để quan sát và tay để hành động, cứu giúp chúng sanh khắp nơi. Chú Đại Bi của Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn là bài kinh phổ biến với mọi người.
Bồ Tát này có màu vàng trắng hoặc vàng lợt, ngồi trên đài sen, mặc thiên y, đội mão báu, và đầu đội mão báu treo ngọc lưu ly. Ngài có 18 tay và đeo vòng xuyến khảm Xà Cừ trên mỗi tay, biểu thị cho Tam Muội Gia. Nhiệm vụ của Bồ Tát này là hộ trì Phật pháp và bảo hộ những người có mạng sống ngắn ngủi để họ được thọ mạng lâu dài. Phương pháp tu hành của Ngài là trì tụng bài chú “Nam mô tát đa nẫm, tam miệu tam bồ đà Câu chi nẫm, đát diệt tha: án, chiết lệ chủ lệ chuẩn đề ta bà ha,” có nhiều công dụng như diệt tội, tiêu nghiệp, trừ bệnh tật, trừ tà ma, bùa ngải, quỷ thần quấy phá, và nhiều công đức khác.
Bồ Tát này thường được gọi là Phật Mẫu Chuẩn Đề vì Ngài thương chúng sanh như mẹ thương con và bảo vệ họ khỏi nạn tai, nguy hiểm. Hình tượng của Ngài có thể có 4 tay, 6 tay, 12 tay, 18 tay, và nhiều biểu trưng khác.
Bồ Đề Đạt Ma (470-543), còn được gọi là Giác Pháp, là Tổ Thiền Ấn Độ thứ 28 và Tổ Thiền Trung Hoa đầu tiên, cũng là người sáng lập Thiếu Lâm và phương pháp Dịch Cân Kinh chữa bệnh trứ danh.
Tư tưởng thiền cốt lõi của Ngài có thể tóm gọn thành câu: “Không lập văn tự, giáo ngoại biệt truyền, trực chỉ nhân tâm, kiến tánh thành Phật.” Điều này nghĩa là không dựa vào văn bản và ngôn ngữ để truyền đạt chân lý thiền cao siêu. Thiền chỉ thẳng vào tâm người và từ đó thấy được tánh sáng suốt của Phật.
Hình tượng thường thấy của Bồ Đề Đạt Ma là một người La Hán với râu tóc dày, đôi mắt lồi to, chân đất không mang giày, và vác trên vai một cây gậy hoặc một cái giày cỏ. Ngài thường được đặt trong gian thờ Tổ của các chùa chiền, tự viện.
Tôn giả Mục Kiền Liên, còn được gọi là Bồ Tát Đại Hiếu, là một trong 10 Đại A La Hán của Đức Phật Thích Ca. Ngài nổi tiếng với câu chuyện cứu mẹ khỏi địa ngục. Người ta thường tổ chức Đại Lễ Vu Lan vào ngày rằm tháng 7 âm lịch để cầu siêu cho vong linh cha mẹ và thể hiện lòng hiếu đạo.
Hộ pháp Vi Đà, còn gọi là Bồ Tát Hộ pháp Vi Đà Tôn Thiên, là một trong 10 Đại A La Hán của Đức Phật Thích Ca. Ngài nổi tiếng với việc bảo vệ Phật pháp và được cho là có khả năng xua đuổi tà ma. Hình tượng Vi Đà thường xuất hiện cùng với tượng Ngài Quan Thánh Đế Quân trong các chùa và đền thờ.
Ông Tiêu, hay Tiêu Diện Đại Sĩ, là hóa thân của Bồ Tát Quán Thế Âm với hình dáng dữ tợn, mục tiêu là hàng phục yêu ma, trừ tà quỷ, cứu độ chúng sanh. Đặc điểm dễ nhận biết nhất là chiếc lưỡi màu đỏ dài đến bụng. Ngài xuất hiện như vậy để cảm hóa và giúp những chúng sanh trong cõi ngạ quỷ, đồng thời trừ tà ma quỷ quái hung ác. Tượng của Ông Tiêu thường được thờ ở nhiều chùa và tự viện.
Bạn đã cùng Nệm Thuần Việt tìm hiểu về sự biểu tượng của các vị phật và bồ tát, với lòng từ bi vô song và sự sẵn sàng cứu độ chúng sinh khỏi khổ đau. Trong Phật giáo, mỗi vị Phật và Bồ Tát đều mang sứ mệnh riêng, tượng trưng cho các giá trị và phẩm hạnh mà chúng ta có thể học tập và tôn trọng. Họ là nguồn cảm hứng không chỉ cho người theo đạo mà còn cho tất cả mọi người trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng việc tìm hiểu về các vị Phật và Bồ Tát này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về đạo Phật và những giá trị tinh thần mà họ đại diện.
Xem thêm:
Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/vi-phat-nao-dung-dau-a2993.html