Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 được cho là yếu tố quyết định điểm số trong kỳ thi chuyển cấp của các em học sinh cuối cấp 2. Để giúp các em tiện theo dõi và tổng hợp các kiến thức dễ dàng hơn, VUS xin chia sẻ các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 thường gặp và quan trọng, từ đó giúp các em ôn tập dễ dàng và đạt được điểm cao trong kỳ thi chuyển cấp.
Các trường hợp sử dụng:
Ví dụ: By this time tomorrow, they will have gone to their favorite restaurant to eat breakfast.
(Trước giờ này ngày mai, họ sẽ đến nhà hàng yêu thích để ăn sáng).
Cách nhận biết: by this time tomorrow, by the time you arrive, by the end of, before + quãng thời gian,…
Các trường hợp sử dụng:
Ví dụ: I met them after they finished their lunch.
(Tôi gặp họ khi họ đã ăn xong buổi trưa).
Ví dụ: When you arrived yesterday we had had dinner.
(Hôm qua khi bạn tới thì chúng tôi đã ăn tối xong rồi).
Ví dụ: If I had know that, I would have acted differently.
(Nếu tôi biết điều đó, tôi đã làm khác đi).
Cách nhận biết:
_ When/By the time/Before: Hành động xảy ra sau (Hành động chen vào).
Ví dụ: I had cleaned the house by the time my mom asked me to do so.
(Tôi đã dọn xong nhà cửa trước khi mẹ tôi yêu cầu).
_ After: Hành động xảy ra trước và bị xen vào một hành động khác.
After they had had a baby, they got married.
(Sau khi sinh con xong, họ mới tổ chức đám cưới).
Các trường hợp sử dụng:
Ví dụ: We will be going for a long walkat this time next Friday.
(Chúng tôi sẽ đi bộ vào thời gian này ở thứ Sáu tuần sau).
Ví dụ: When you come tomorrow, they will be cooking dinner.
(Khi ngày mai bạn đến, họ sẽ đang nấu bữa tối rồi).
Ví dụ: My birthday party will be starting at 7 o’clock next Saturday.
(Tiệc sinh nhật của tôi dự kiến sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ thứ 7 tuần sau).
Cách nhận biết: at this time tomorrow, until Friday, at 9 o’clock,…
Chức năng: Đưa ra đề xuất/ý kiến.
_ Danh từ/cụm danh từ trong trường hợp này đóng vai trò là tân ngữ (Object).
Ví dụ: I suggest some Pepsi with pizza for our dinner tonight.
(Tôi gợi ý một ít Pepsi với bánh pizza cho bữa tối của chúng ta tối nay).
Ví dụ: Can you suggest a good Japanese song to me?
(Bạn có thể gợi ý cho tôi một bài hát tiếng Nhật hay không?).
Ví dụ: I suggest that we (should) go camping next week.
(Tôi đề nghị chúng ta nên đi cắm trại vào tuần tới).
My doctor suggested that I take more rest.
(Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn).
Trường hợp sử dụng: Đề cập đến một hành động gợi ý nhưng không nhắc đến người thực hiện hành động là ai.
Cấu trúc:
Ví dụ: My dad suggest going to the gym twice a month.
(Bố tôi đề nghị đi đến phòng tập thể dục hai lần một tháng).
I suggest going to the library to study.
(Tôi đề nghị đến thư viện để học tập).
Lưu ý: Sau suggest không dùng to + V.
Chức năng: Cấu trúc này thường dùng để cảm thán một người, sự vật hay sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Ví dụ: I was so tired that I wake up late yesterday.
(Tôi đã rất mệt mỏi đến nỗi tôi đã thức dậy muộn ngày hôm qua).
Ví dụ: He ran so quickly that I could not keep up with him.
(Anh ấy chạy nhanh đến nỗi tôi không thể theo kịp anh ấy).
Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên
Các động từ tri giác trong tiếng Anh ám chỉ đến các hành động cảm nhận bằng các giác quan như:
Cấu trúc:
Ví dụ: The cake looks so good that I want to eat it alone.
(Cái bánh trông ngon đến nỗi tôi muốn ăn nó một mình).
Ý nghĩa: Such… that (thật…. đến nỗi mà).
Cấu trúc:
Ví dụ: It was such a hot day that I had to take my shirt off.
(Hôm đó là một ngày nóng nực đến nỗi tôi phải cởi áo ra).
Cấu trúc “Too… to” dùng để chỉ điều gì đó quá mức, hoặc nhắc đến khả năng làm việc gì đó. Câu có cấu trúc này luôn mang nghĩa phủ định.
Cấu trúc:
Ví dụ: This T-Shirt is too big for me to wear.
(Chiếc áo phông này quá lớn đối với tôi để mặc).
Ví dụ: The exam was too hard for me to do.
(Bài kiểm tra quá khó đối với tôi).
Trường hợp sử dụng:
Các trường hợp ngoại lệ: a university, a one-legged man, a European, an SOS, an X-ray,…
Chức năng: Đứng trước danh từ xác định (tức là cả người nghe và người nói đều biết rõ về sự vật/sự việc đó)
Làm chủ các kiến thức tiếng Anh THCS là điều không dễ dàng cho các em học sinh cuối cấp. Các em không những vừa phải hoàn thành các bài tập, kỳ thi trong năm học, mà còn cần chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi chuyển cấp lớp 10 quan trọng vào cuối năm.
Nhằm giúp các em học sinh lớp 9 giảm tải gánh nặng học tập trong năm cuối cấp này, VUS đã thiết kế chương trình tiếng Anh tích hợp kiến thức chuẩn quốc tế - Young Leaders dành riêng cho học sinh thiếu niên.
Thông qua Young Leaders, ngoài việc học hỏi kiến thức tiếng Anh lớp 9 và làm chủ nền tảng Anh ngữ vững vàng, các em còn được trang bị những kỹ năng học thuật, dễ dàng ghi nhớ chủ điểm các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, và chinh phục các kỳ thi Anh ngữ trong nước/quốc tế quan trọng với:
Không dừng lại ở đó, các bạn lãnh đạo nhí còn được rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng trong thế giới hội nhập quốc tế:
Nhờ Inquiry-based Learning (Phương pháp học tập chủ động), các em dễ dàng ghi nhớ, tổng hợp kiến thức hiệu quả chỉ với các bước đơn giản:
Kiến thức Anh 9 và ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là các học phần khó và cần nhiều thời gian để ghi nhớ và rèn luyện. VUS hy vọng các em luôn vững vàng trên hành trình chinh phục và làm chủ tiếng Anh mỗi ngày nhé.
Có thể bố mẹ quan tâm:
Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/tong-hop-cong-thuc-tieng-anh-lop-9-a18589.html