Ở bài viết này, mình sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại từ giữ nhiều từ loại trong Tiếng Anh và khá mới mẻ với mọi người nhưng với một số người sẽ thấy thân quen. Việc tiếp thu một từ mới hơi xa lạ đôi khi cũng giúp nhiều trong việc học tiếng Anh. Ta sẽ hiểu rõ về nó hơn sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều . Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về danh từ “Lò Xo” trong Tiếng Anh là gì . Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Mong rằng đây là một bài viết có ích cho các bạn!!!
lò xo trong tiếng Anh
Springs
Cách phát âm:/ sprɪŋ /
Định nghĩa
Lò xo là những vật thể có đặt tính đàn hồi, được sử dụng nhằm mục đích trong các hệ thống cơ học như vật lí. Có loại: Lò xo biến dạng theo ý muốn và lò xo có lực đàn hồi theo ý muốn. Về mặt lý thuyết cơ bản, lò xo chuyển hóa toàn bộ công năng của tác động ngoại lực thành thế năng đàn hồi. Tuy nhiên, trên thực tế luôn có tiêu hao một phần công năng ngoại lực thành năng lượng hoặc nhiệt năng mà không phục hồi được.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Là một danh từ số ít có thể đếm được trong Tiếng Anh
Từ có thể giữ nhiều vị trí trong cấu trúc một câu mệnh đề
lò xo trong tiếng Anh
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU]
Từ “Spring” trong câu được sử dụng như một trạng ngữ của câu.
Từ “Spring” trong câu được sử dụng như một trạng ngữ của câu.
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]
Từ “Spring” trong câu được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ trong câu.
Từ “Spring” trong câu được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ trong câu.
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]
Từ “Spring” được dùng trong câu với nhiệm vụ làm tân ngữ cho câu.
[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]
Từ “Spring” làm bổ ngữ cho tân ngữ “are many factories that process and manufacture springs on request, in addition to also distributing, wholesaling and retailing springs for all customers who have needs, businesses wishing to use them springs”
lò xo trong tiếng Anh
Cụm từ Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
forged spring eye
tai treo lò xo nhíp rèn
half elliptic spring
nhíp xe (loại phân nửa)
half spring elliptic leaf
nhíp hình nửa bầu dục
helper leaf or helper spring
nhíp phụ
laminated leaf spring
nhíp mỏng
laminated spring
lò xo nhíp
main leaf of spring
lá chính lò xo nhíp
spring buckle
đai lò xo nhíp
spring buckle dismounting press
máy ép tháo đai lò xo nhíp
Spring constant
hằng số lò xo, hằng số đàn hồi
constant-force spring
lò xo lực không đổi
close spiral spring
lò xo lực không đổi
Spiral spring
lò xo xoắn ốc
Spring-coiling machine
lò xo cuộn, lò xo xoắn
wire-spring coiling machine
máy quấn lò xo, máy cuốn lò xo
Spring(lock) nut
máy cuốn lò xo (từ thép dây)
Spring catch level
đai ốc khoá lò xo
Spring-balance
cân lò xo
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến “lò xo” trong tiếng Anh!!!
Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/lo-xo-tieng-anh-la-gi-a14051.html