Phản ứng phân hủy: Khái niệm, phân loại và các dạng bài tập

Phản ứng phân hủy là một trong những hiện tượng hóa học cơ bản, diễn ra khi một chất phản ứng phân rã thành hai hoặc nhiều sản phẩm. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng phân hủy, từ đặc điểm, phân loại, đến các ví dụ điển hình, ứng dụng và cách tiến hành thí nghiệm và giải bài tập liên quan.

Phản ứng phân hủy là gì?

Phản ứng phân hủy

Phản ứng phân hủy là quá trình hóa học mà trong đó một hợp chất phức tạp được phân rã thành các hợp chất đơn giản hơn hoặc các nguyên tố cơ bản, thường dưới sự kích thích của nhiệt, ánh sáng, điện phân hoặc xúc tác.

Đặc điểm của phản ứng phân hủy

Phản ứng xảy ra khi một chất tham gia bị phân hủy thành nhiều chất khác

Phản ứng có thể xảy ra tự nhiên hoặc do tác động của nhiệt độ, ánh sáng, xúc tác

Một số phản ứng phân hủy có thể xảy ra theo nhiều giai đoạn

Phân loại phản ứng phân hủy

Phân hủy nhiệt (Thermolysis)

Ví dụ:

CaCO3 → CaO + CO2↑

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

Phân hủy quang hóa (Photolysis)

Ví dụ:

2H2O → 2H2↑ + O2↑

2AgCl → 2Ag + Cl2↑

Phân hủy điện hóa (Electrolysis)

Ví dụ:

2H2O → 2H2↑ + O2↑

2NaCl → 2Na + Cl2↑

Cơ chế của phản ứng phân hủy

Cơ chế của phản ứng phân hủy có thể xảy ra theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại phản ứng và điều kiện xảy ra. Dưới đây là một số cơ chế phổ biến:

Phản ứng phân hủy theo cơ chế gốc tự do

Ví dụ:

C2H4 → CH4 + CH2=CH2

2H2O2 → 2H2O + O2↑

Phản ứng phân hủy theo cơ chế ion

Ví dụ:

2H2O → 2H2↑ + O2↑

2NaCl → 2Na + Cl2↑

Phản ứng phân hủy theo cơ chế liên kết heterolytic

Ví dụ:

2NH3 → 3H2↑ + N2↑

Ví dụ về phản ứng phân hủy

Phân hủy do nhiệt

CaCO3 → CaO + CO2↑

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

Cu(OH)2 → CuO + H2O↑

Phân hủy do ánh sáng

2H2O → 2H2↑ + O2↑

2AgCl → 2Ag + Cl2↑

2O3 → 3O2↑

Phân hủy do điện phân

2H2O → 2H2↑ + O2↑

2NaCl → 2Na + Cl2↑

CuSO4 → Cu + SO42- + O2↑

Phân hủy xảy ra trong tự nhiên

C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O

CaCO3 → CaO + CO2↑

6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 6O2↑

Phân hủy trong đời sống

C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2

Thuốc → Chất chuyển hóa + Chất thải

Rác thải → Khí, chất lỏng, chất rắn

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

Ứng dụng của phản ứng phân hủy

Sản xuất các hợp chất vô cơ

CaCO3 → CaO + CO2↑

MgCO3 → MgO + CO2↑

2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2↑ + H2↑

Sản xuất khí

CaCO3 → CaO + CO2↑

2NaHCO3 → Na2CO3 + CO2↑ + H2O

2H2O → 2H2↑ + O2↑

2NaOH + 2H2O → 2Na+ + 2OH- + 2H2↑ + O2↑

Phân tích thành phần hóa học của các hợp chất

CaCO3 → CaO + CO2↑

CuSO4.5H2O → CuSO4 + 5H2O↑

Xử lý rác thải

C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O

C6H5CH3 + 6O2 → 6CO2 + 3H2O

Một số ứng dụng khác

2NaN3 → 2Na + 3N2↑

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

Thí nghiệm về phản ứng phân hủy

Phân hủy canxi cacbonat

Thí nghiệm phân hủy phản ứng canxi cacbonat

Chuẩn bị:

Cách tiến hành:

  1. Cho viên CaCO3 vào ống nghiệm.
  2. Thêm dung dịch HCl loãng vào ống nghiệm.
  3. Quan sát hiện tượng:
    • Có khí thoát ra.
    • Quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

Giải thích:

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑

Phân hủy kali nitrat

Thí nghiệm phản ứng phân hủy kali nitrat

Chuẩn bị:

Cách tiến hành:

  1. Cho một ít KNO3 vào ống nghiệm.
  2. Dùng kẹp gỗ kẹp ống nghiệm và nung nóng trên ngọn lửa đèn cồn.
  3. Quan sát hiện tượng:
    • Chất rắn trong ống nghiệm tan chảy.
    • Có khí thoát ra.

Giải thích:

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

Phân hủy nước

Thí nghiệm phản ứng phân hủy nước

Chuẩn bị:

Cách tiến hành:

  1. Cho dung dịch NaOH loãng vào bình điện phân.
  2. Cắm điện vào bình điện phân.
  3. Quan sát hiện tượng:
    • Có khí thoát ra ở cả hai điện cực.
    • Que diêm đưa vào khí thoát ra ở điện cực dương bốc cháy.

Giải thích:

2H2O → 2H2↑ + O2↑

Lưu ý:

Cách giải bài tập phản ứng phân hủy

  1. Xác định loại phản ứng:
  1. Viết phương trình phản ứng:
  1. Tính toán:
  1. Viết kết quả:

Ví dụ:

Bài toán: Cho 10g canxi cacbonat (CaCO3) tác dụng với dung dịch axit clohydric (HCl) loãng. Tính thể tích khí cacbonic (CO2) thoát ra ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc).

Giải:

  1. Xác định loại phản ứng:

Đây là phản ứng phân hủy vì CaCO3 bị phân hủy thành hai chất mới là CaCl2 và CO2.

  1. Viết phương trình phản ứng:

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑

  1. Tính toán:
  1. Viết kết quả:

Thể tích khí CO2 thoát ra ở đktc là 2,24L.

Các dạng bài tập của phản ứng phân hủy

Dạng 1: Cho biết chất ban đầu và yêu cầu tính toán số mol, khối lượng, thể tích của sản phẩm

Ví dụ:

Bài toán: Nung nóng 15,2g kali nitrat (KNO3) thu được khí oxi và muối kali nitrit (KNO2).

a) Viết phương trình phản ứng.

b) Tính thể tích khí oxi thu được ở đktc.

c) Tính khối lượng muối kali nitrit thu được.

Giải:

a) Phương trình phản ứng:

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

b) Tính thể tích khí oxi:

c) Tính khối lượng muối kali nitrit:

Dạng 2: Cho biết chất ban đầu và một đại lượng của sản phẩm, yêu cầu tính toán đại lượng khác của sản phẩm hoặc chất ban đầu

Ví dụ:

Bài toán: Nung nóng 24,5g kali permanganat (KMnO4) thu được 6,72L khí oxi (đktc).

a) Viết phương trình phản ứng.

b) Tính hiệu suất phản ứng.

Giải:

a) Phương trình phản ứng:

2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2↑

b) Tính hiệu suất phản ứng:

Dạng 3: Cho biết hỗn hợp chất ban đầu và yêu cầu tính toán thành phần hỗn hợp sau phản ứng

Ví dụ:

Bài toán: Nung nóng 10g hỗn hợp gồm CaCO3 và MgCO3 thu được 4,4g khí CO2 (đktc).

a) Viết phương trình phản ứng:

CaCO3 → CaO + CO2↑ (*)

MgCO3 → MgO + CO2↑ (2*)

b) Tính thành phần phần trăm:

Lập hệ phương trình:

Giải hệ phương trình:

Vậy thành phần phần trăm của CaCO3 và MgCO3 trong hỗn hợp ban đầu lần lượt là 5% và 95%.

Dạng 4: Bài tập tính toán năng lượng phản ứng của phản ứng phân hủy

Ví dụ:

Bài toán: Nung nóng 15g kali nitrat (KNO3) thu được khí oxi và muối kali nitrit (KNO2).

a) Viết phương trình phản ứng.

b) Tính năng lượng phản ứng.

Giải:

a) Phương trình phản ứng:

2KNO3 → 2KNO2 + O2↑

b) Tính năng lượng phản ứng:

Bước 1: Tính tổng năng lượng liên kết của các chất phản ứng:

Tổng năng lượng liên kết của các chất phản ứng:

E(2KNO3) = 2 * (3 * 203 kJ/mol + 1 * 418 kJ/mol) = 1458 kJ/mol

Bước 2: Tính tổng năng lượng liên kết của các sản phẩm:

Tổng năng lượng liên kết của các sản phẩm:

E(2KNO2 + O2) = 2 * (2 * 203 kJ/mol + 1 * 418 kJ/mol) + 1 * 498 kJ/mol = 1632 kJ/mol

Bước 3: Tính năng lượng phản ứng:

Năng lượng phản ứng:

ΔH = E(2KNO2 + O2) - E(2KNO3) = 1632 kJ/mol - 1458 kJ/mol = 174 kJ/mol

Vậy năng lượng phản ứng của phản ứng phân hủy KNO3 là 174 kJ/mol.

Link nội dung: https://phamkha.edu.vn/phan-ung-phan-huy-la-gi-cho-vi-du-a13323.html